tailieunhanh - Cấu trúc Anh Văn thông dụng P-9

Tham khảo tài liệu cấu trúc anh văn thông dụng p-9 , ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Cấu trúc thông dụng To be enamoured of sb: Phải lòng ai, bị ai quyến rũ To be encumbered with a large family: Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình To be endued with many virtues: Được phú cho nhiều đức tính To be engaged in politics, business: Hoạt động chính trị, kinh doanh To be engaged upon a novel: Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết To be enraged at (by) sbs stupidity: Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào To be enraptured with sth: Ngẩn người trước việc gì To be ensnarled in a plot: Bị dính líu vào một âm m ưu To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị To be enthralled by a womans beauty: Say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà To be enthralled by an exciting story: Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn To be entirely at sbs service: Sẵn sàng giúp đỡ người nào To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào To be entitled to do sth: Được phép, có quyền làm việc gì To be envious of sbs succcess: Ganh tị về sự thành công của người nào To be enwrapped in slumber: Đang mơ màng trong giấc điệp To be enwrapped: Đang trầm ngâm To be equal to a task: Làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận To be equal to doing sth: Đủ sức làm việc gì To be equal to ones responsibility: Ngang tầm với trách nhiệm của mình To be equal to the occasion: Có đủ khả năng đối phó với tình hình To be estopped from doing sth: Bị ngăn cản không cho làm việc gì To be euchred: Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng To be expectant of sth: Chờ đợi việc gì To be expected: Có thể xảy ra To be expecting a baby: Có thai To be expert in, at sth: Thông thạo việc gì To be expressly forbidden: Bị nghiêm cấm To be extremely welcome: Được tiếp ân cần, niềm nở To be faced with a difficulty: Đ ương đầu với khó khăn To be fagged out: Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm To be faint with hunger: Mệt lả vì đói To be faithful in the performance of ones duties: Nhiệt tình khi thi hành bổn phận To be familiar with sth: Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì To be famished: Đói chết được To be far from all friends: Không giao thiệp với ai To be far gone with child: Có mang sắp đến tháng đẻ To be fastidious: Khó tính To be favoured by circumstances: Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện To be feel sleepy: Buồn ngủ To be filled with amazement: Hết sức ngạc nhiên To be filled with astonishment: Đầy sự ngạc nhiên To be filled with concern: Vô cùng lo lắng To be firm fleshed: Da thịt rắn chắc To be five meters in depth: Sâu năm thước To be five years old: Được năm tuổi, lên năm To be flayed alive: Bị lột da sống To be fleeced by dishonest men: Bị lừa gạt bởi những tên bất lương To be flooded with light: Tràn ngập ánh sáng To be flush with sth: Bằng, ngang mặt với vật gì

TỪ KHÓA LIÊN QUAN