tailieunhanh - Các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp

Tại ngày 29 tháng 01 năm 2011 CHỈ TIÊU MÃ SỐ 1. Tổng doanh thu + Doanh thu trong nước 1 + DT hàng xuất khẩu 2 Các khoản giảm trừ (giảm giá) 3 2. Doanh thu thuần 10 + Giá vốn hàng bán 11 3. Lợi nhuận gộp 20 4. Lãi/ lỗ từ hoạt động tài chính 40 + Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 31 + Chi phí từ hoạt động tài chính 32 5. Lãi/ lỗ hoạt động bất thường 50 + Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 41 + Chi phí từ hoạt động. | Tên ĐV CÔNG TY TNHH LINH ĐẠT _ Địa chỉ Tổ 5 Trung Tp Đà Nang MST 0400468804 KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tại ngày 29 tháng 01 năm 2011 CHI TIEU MÃ SO 31 12 2009 1. Tổng doanh thu 14 235 296 107 Doanh thu trong nước 1 14 235 296 107 DT hàng xuất khẩu 2 Các khoản giảm trừ giảm giá 3 2. Doanh thu thuần 10 14 235 296 107 Giá vốn hàng bán 11 12 732 240 369 3. Lợi nhuận gộp 20 1 503 055 738 4. Lãi lô từ hoạt động tài chính 40 61 650 314 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 31 0 Chi phí từ hoạt động tài chính 32 61 650 314 5. Lãi lô hoạt động bất thường 50 0 Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 41 Chi phí từ hoạt động bất thường 42 0 6. Chi phí bán hàng 21 305 053 675 7. Chi phí quản lý DN 22 170 171 999 8. Lợi nhuận trước thuế 60 966 179 750 9. Thuế TNDN 25 70 241 544 938 10. Lợi nhuận sau thuế 80 724 634 813 Doanh thu bình quân tháng 60 386 234 Lợi nhuận bình quân tháng Người lập Kế toán trưởng Khoản mục 31 12 2009 Tỷ lệ 1. Tổng doanh thu 14 235 Doanh thu trong nước 14 235 2. Doanh thu thuần 14 235 Giá vốn hàng bán 12 732 3. Lợi nhuận gộp 1 503 4. Lãi lỗ từ hoạt động tài chính -62 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 0 Chi phí từ hoạt động tài chính 62 5. Lãi lỗ hoạt động bất thường 0 Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 0 Chi phí từ hoạt động bất thường 0 6. Chi phí bán hàng 305 7. Chi phí quản lý DN 170 475 8. Lợi nhuận trước thuế 966 9. Thuế tNdN 25 242 10. Lợi nhuận sau thuế 725 475 Khoản mục Năm 2009 Tỷ lệ 1. Doanh thu thuần 14 Giá vốn hàng bán 12 2. Lợi nhuận gộp 1 3. Lãi lỗ từ hoạt động tài chính 4. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5. Lợi nhuận trước thuế 6. Thuế TNDN 7. Lợi nhuận sau thuế So sánh HTK và KPThu với DT bình quân tháng Khoản phải thu 1 230 634 991 605 Hàng tồn kho 1 240 558 900 610 DT trung bình tháng 2009 2 031 Hiệu quả Diễn giải Tỷ lệ DT Thành .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.