tailieunhanh - Chương 1: Trung điểm đoạn thẳn_Lớp 6

Kiến thức : Nắm và phân tích được định nghĩa trung điểm đoạn thẳng - Kĩ năng : Biết cách xác định trung điểm đoạn thẳng II. Cơ sở vật chất. - Máy tính, phần mềm sketchpad - Giấy màu, giấy A1 - Dây, định ghim | Môn Toán Lớp 6 Bài 10 chương 1 Trung điểm đoạn thẳng I. Yêu cầu trọng tâm - Kiến thức Nắm và phân tích được định nghĩa trung điểm đoạn thẳng - Kĩ năng Biết cách xác định trung điểm đoạn thẳng II. Cơ sở vật chất. - Máy tính phần mềm sketchpad - Giấy màu giấy A1 - Dây định ghim III. Tổ chức lớp Nhóm Công việc Công cụ Máy tính Nhận dạng và thể hiện khái niệm trung điểm đoạn thẳng trên máy tính Máy tính Phần mềm sketchpad Gấp giấy Cắt dán giấy thể hiện trung điểm các đoạn thẳng Kéo giấy màu giấy A1 Đo đạc thực tế Đo đạc và xác định trung điểm các đồ vật thực Dây đinh ghim IV. Tiến trình tiết dạy Thời gian Công việc Các hoạt động Giáo viên học sinh 3 - ổn định lớp - ổn định tổ chức lớp - 7 - Hoạt động chung cả lớp - Giới thiệu định nghĩa trung điểm đoạn thẳng và cách xác định trung điểm đoạn thẳng - Lắng nghe và ghi nhớ 3 - Chia nhóm - Chia lớp thành các nhóm hoạt động - Tập chung theo nhóm đã chia 12 - Hoạt động theo nhóm - Chia nhóm và quan sát hoạt động - Hoạt động theo nhóm 15 - Các nhóm báo cáo - Theo dõi và đánh giá báo cáo - Cử đại diện báo cáo - Đánh giá báo cáo của nhóm bạn Bụi 10 ch ng 1 Trung iÓm o2n thhng 5 - Trắc nghiệm - Toàn lớp làm trắc nghiệm Bụi 10 ch ng 1 Trung iÓm o2n thhng 2 Nhóm Máy tính 1. Nhiệm vụ - Nhận dạng và thể hiện khái niệm trung điểm đoạn thẳng trên máy tính 2. Công cụ tài liệu - Máy tính phần mềm sketchpad - File 3. Các hoạt động hoạt động Thời gian Hoạt động 1 6 Hoạt động 2 6 Hoạt động 1 - Mở phần định nghĩa trung điểm Lần lượt kích vào các nút M nằm giữa A B MA MB M là trung điểm AB . Quan sát và so sánh vị trí điểm M ở hai đoạn thẳng Rút ra định nghĩa trung điểm đoạn thẳng Kích vào nút định nghĩa để kiểm tra Hoạt động 2 Mở phần xác định trung điểm Đo và xác định trung điểm các đoạn thẳng cho trước - Ph n tÝch Pnh nghúa Trung iÓm o1n th r - X c Pnh trung ĩofo - xo IẠ M n m gra A B AB 6-000 cm - MA MB AM 3-000 cm Ạ Hide c c A IẠ M lụ trung iÓm AB .