tailieunhanh - MẪU BẢNG XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG VỀ TÀI CHÍNH ĐỂ GÓP VỐN THÀNH LẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI TỔ CHỨC KHÔNG PHẢI LÀ TỔ CHỨC TÍN DỤNG

BẢNG XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG VỀ TÀI CHÍNH ĐỂ GÓP VỐN THÀNH LẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI TỔ CHỨC KHÔNG PHẢI LÀ TỔ CHỨC TÍN DỤNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 40/2011/TT-NHNN) | BẢNG XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG VỀ TÀI CHÍNH ĐỂ GÓP VỐN THÀNH LẬP NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI TỔ CHỨC KHÔNG PHẢI LÀ TỔ CHỨC TÍN DỤNG Ban hành kèm theo Thông tư số 40 2011 TT-NHNN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG TÀI CHÍNH Kính gửi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Cách xác định khả năng về tài chính để góp vốn thành lập ngân hàng thương mại đối với tổ chức không phải là tổ chức tín dụng A- Công thức tính khả năng về tài chính để góp vốn thành lập ngân hàng thương mại đối với cổ đông là tổ chức không phải là tổ chức tín dụng . Công thức tổng quát Khả năng về tài chính để . ư Vốn chủ sở góp vốn thành lập ngân hữu hàng thương mại Đầu tư dài hạn được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu . Công thức cụ thể A E - LI 1 và LI LA - LD 2 Trong đó A Khả năng về tài chính để góp vốn thành lập ngân hàng thương mại của tổ chức E Vốn chủ sở hữu LI Đầu tư dài hạn được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu LD Phần Nợ dài hạn dùng để đầu tư Tài sản dài hạn LA Tài sản dài hạn Nếu A Số vốn phải góp vào ngân hàng thương mại theo cam kết của tổ chức thì tổ chức có khả năng về tài chính để góp vốn thành lập ngân hàng thương mại. Nếu A Số vốn phải góp vào ngân hàng thương mại theo cam kết của tổ chức thì tổ chức không có đủ khả năng về tài chính để góp vốn thành lập ngân hàng thương mại. B- Ví dụ minh họa Theo Đề án Công ty X sẽ góp 100 tỷ VND để thành lập ngân hàng thương mại Y. Phân tích nguồn vốn để Công ty X góp thành lập ngân hàng thương mại Y dựa trên bảng cân đối kế toán vào ngày 31 7 2007 như sau Đơn vị tỷ VND TT Tài sản TT Nguồn vốn . Tài sản ngắn hạn 42 . Nợ phải trả 664 88 . Tiền và các khoản tương đương tiền 771 90 . Nợ ngắn hạn 517 18 . Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 . Nợ dài hạn 147 70 . Các khoản phải thu ngắn hạn 377 87 . Hàng tồn kho 0 08 . Tài sản ngắn hạn khác 2 57 I. Tài sản dài hạn 90 I. Vốn chủ sở hữu 44 . Các khoản phải thu dài hạn 0 . Vốn chủ sở hữu . Tài sản cố định 26 02 . Nguồn kinh phí và quỹ khác 58 44 . .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN