tailieunhanh - Khai phương một tích - nhân các căn thức bậc hai

Tài liệu tham khảo lý thuyết toán 12 - Khai phương một tích - nhân các căn thức bậc hai | 3. Khai phương một tích. Nhân các can thức bậc hai 1. Định lí Nếu a 0 và b 0 thì y y . Chứng minh Vì à 0 và b 0 nến ab 0 Vày y a Ịb và y ãb đếu xàc định. Tà có y 2 y ã 2 Jb 2 ab Màt khàc Tã 0 Jb 0 nến y 0 Vày 4ãb y 2. Khai phương một tích Quy tac Muón khài phứơng mót tích cUà càc so khóng àm tà có thế khài phứơng tứng thứà số rói nhàn càc kết quà vơi nhàu. Ví du Tính à b Giai à 42 b J 180 3. Nhan cac can thức bạc hai Quy tac Muón nhàn càc càn bàc hài củà càc só khóng àm tà có thế nhàn càc só dứơi dấu càn vơi nhàu rói lấy càn bàc hài cuà kết quà đó. Ví du Tính à b Giải à 7520 7100 10 b yl1 7 2 26 14 Bài tập 17. Tính a. b. ựs2. -2 4 c. 716 d. 70 6 Giài a. 48 b. ự 5 . -2 4 752 .ự -2 4 5. -2 2 20 c. 716 65 d. 70 6 0 0 4 18. Tính a. b. c. d. Giài a. 75. 4ĨĨ5 4 25 b. 40 5 c. 42 5 4 5 19. Rut gọn a. 78 2715 78-2715 Ì4a2 12a 9 M b2 c. a - b Giai a. Ta cọ 43 45 45-43 245 4a2 12a 9 b. J----- 3------- V b2 2a 3 b 15 ab c. a - b 444a - b a - b 2 40b khi a b -Jab khi a b 20. Rut gon cac biểu thức sau a - b .4 0b .-j - a với a 0 52 b - 13a .ỵ với a 0 V a 0 45 4 45a - 3a với a bất kì d 3 - a 2 - 70 với a bất kì. Giải 2a 3a a2 a z. a. J J a 4 với a 0 V 3 V 8 N 4 2 b. 4ĩ3ãJ J- V a a 45a445a - 3a - 3a 15a - 3a a 0 -15a - 3a a 0 l3a 52 676 26 c. 12a a 0 18a a 0 d. 3 - a 2 -70 9 - 6a a2 - 6 a 9 - 6a a2 - 6a a 0 1 9 - 6a a2 6a a 0 15 a - 3a a2 - 12a 9 a 0 a2 9 a 0 21. Khai phướng tích đước a 1200 b 120 c 12 d 240 Hay chon kết qua đung. 120. Vạy b đung .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN