tailieunhanh - Giá và chiến lược giá - phần 8

Hỗn hợp sản phẩm là sản phẩm hoặc một nhóm sản phẩm được nhà marketing đưa ra thị trường. | Hỗn hợp sản phẩm Product mix Sản phẩm hoặc một nhóm sản phẩm được nhà marketing đưa ra thị trường Hội chợ thương mại Trade fairitrade exhibition Những đọt hội chợ được tổ chúc định kỳ nơi các công tỵ thuộc các nhóm ngành nghề khác nhau mang hàng cùa minh đến trưng bày giéả thiêu cho ngưồì tham quan mua lẻ và khách hàng mua buôn. Hợp đồng bản quyền quớc tế Foreign licensing Trong marketing quốc tế là hợp đồng giữa doanh nghiệp với một công ty nước ngoài trong đó doanh nghiệp cho phép công ty nước ngoài sản xuất và tiêu thụ hàng của mình tại thị trường nước ngoài. Hợp tác bán lẻ Retail cooperative Thỏa thuận bằng hẹp đổng giữa một nhóm các nhà bán lẻ vể việc cùng mua hàng dự trữ từ các cơ sở bán buôn do cấc nhà bán ỉẻ sở hữu mỗi người mua một lượng tối thiểu nào dó nhằm cạnh tranh vái với các chuỗi cửa hàng lứn. Hệ thông System Là nhóm các bộ phận khâu có tổ chức liên kết nằm trong cùng một kế hoạch vạch ra để đạt được các mục tiêu cụ thể. Hệ thống marketing trực tuyến Vertical Marketing Systems - VMS Là các kênh marketing hoạt động trong cùng hệ thống sở hữu của một công ty. Mạng lưới này được quân lý một cách khoa học được hoạch định trước từ trung tâm đẻ có thể thực hiên hiệu quả hoạt động marketing và mang lại ảnh hưởng tối đa trong mạng lưới. Hệ thống marketing trực tuyến của doanh nghiệp Corporate Vertical Marketing System Một hệ thống marketing trực tuyến được hình thành dựa vào sở hữu duy nhất đối với mỗi công đoạn của kênh marketing. Hoạt động marketing của các tổ chức Organization marketing Hoạt động marketing do các tđ chức mang lại lợi ích cho cậng đổng như công đoàn té chức chính trị căc tổ chức dịch vụ nhu trường phố thông trường đại hoc bênh viên bảo tàng các tổ chức chính phủ như quân đội cảnh sát phòng chay chữa chay bưu điện thực hiện nhằm tác động đến mọi người để họ chấp nhận muc đích sư dụng dịch vụ hoặc đóng góp bằng cách này hay cách khảc cho các tổ chức đo. Hoạt động phân phối sản phẩm Physical distribution Mọi hoạt đông để đảm bảo hàng hoá .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN