tailieunhanh - Bài 39 - Consonant /ð/

Bài 39 - Consonant /ð/ Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi răng (tip-dental), phụ âm xát (fricative) Cách phát âm: tương tự khi phát âm /θ/, dùng giọng tạo ra âm rung trong vòm miệng. | Bài 39 - Consonant ồ Phụ âm ồ Consonant ồ Phụ âm ồ Introduction Đặc tính phụ âm kêu voiced consonant âm môi răng tip-dental phụ âm xát fricative Cách phát âm tương tự khi phát âm 0 dùng giọng tạo ra âm rung trong vòm miệng. Example Examples Transcriptions Listen Meanings they ỗei họ father Z fa Ỗo r Z cha bố this ỗis cái vật này other Z AỖo r Z cái khác smooth smu ỗ nhẹ nhàng êm đềm feather Z feỖo r Z lông chim

TỪ KHÓA LIÊN QUAN