tailieunhanh - Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học part 10

Tham khảo tài liệu 'quá trình và thiết bị công nghệ hóa học part 10', tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BANG 34 Bề mặt truyền nhiệt theo dnfiOai của thiết bi bốc hơi IH và IK và thiết bị ngimg tụ Kíĩ và KK bàng ống 25 X 2 mm Dường Sô ống Chiêu dài ống Kiêu thiết bị kính cùa vò Tổng Ị Trong một 2 3. J 4 6 mm chạng Diện tích bề mặt truyền 2 1 nhiệt m theo ơngoàí Loại 1 chăng 1-1 600 261 261 40 61 81 Thiết bi 800 473 473 74 112 150 - bốc hơi 1000 783 783 121 182 244 - 1H và IK 1200 1125 1125 - 260 348 - 1400 1549 1549 - 358 480 - Loại 2 chặng 1-2 600 244 122 - 57 76 114 800 450 225 - 106 142 212 1000 754 377 - 175 234 353 1200 1090 545 - - 338 509 1400 1508 754 - 706 Loại 4 chặng 1-4 600 210 525 - 49 65 98 Thiết bi Ị 800 408 102 - -96 128 193 ngưng tụ 1000 702 175 5 - 163 218 329 KH và KK 1200 1028 257 - - 318 479 1400 1434 358 5 - 672 Loại 6 chạng 1-6 600 198 33 - 46 62 93 800 392 65 3 - 93 123 185 1000 678 113 - 160 213 319 1200 1000 166 6 - 314 471 1400 1400 233 3 - - - - 659 J 422 BÁNG 35 Sô chặng Pass phía ống K tổng số ống n diện tích tự do cùa mỗi chặng phía ống S-p và chỗ tấm ngăn bị cát Sc chiêu cao phân bị cắt tấm ngăn hi chènh lệch nhiệt dộ tối đa giứa nhiệt độ vò tfc và ống tT khí Py TOkg cm2 ty 250 C. Đối với ống 25 X 2mm bước ống 32 mm băng thép CT10 và 20 Loại Ml . Dường kính trong cùa vỏ mm So chặng pass phía ống K Tổng số ổng n Diện tích tự do của 1 pass phía ống sị. 102 mz m2 Diện tích tự do chỗ cắt tãm ngăn Sc. 107. m2 m2 Chiều cao phần cắt h-ị mm mm I Chênh lệch nhiệt dộ vò ơk và Ống tT ƠK - b 150 1 13 0 1 0 5 25 259 1 37 1 4 1 3 40 Với XH 20 352 1 61 2 1 1 4 55 Với TH 30 2 52 0 9 400 1 111 2 2 63 30 2 100 1 7 1 216 279 9 0 i 600 2 244 262 4 2 4 9 111 4 210 228 1 8 6 198 236 1 14 - 166 40 1 473 507 16 7 800 2 450 484 7 8 7 7 166 4 40 442 3 1 6 392 426 2 2 191 I 1 783 813 27 0 Ị 1000 2 754 784 13 1 12 1 194 50 ị 4 702 732 6 0 Dối với TH 60 I 6 678 708 3 8 250 1 1125 1 175 39 0 I 2 1090 1140 18 9 Ghi chú 1. Trong ngoặc là tổng sô ống dối vói trường hựp không có bộ phận giám xung và các ống dược thêm từ 2 phía xem TOCT .15118-69 423 BANG 36 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN