tailieunhanh - Các phương pháp giám định đá quý part 10
Tham khảo tài liệu 'các phương pháp giám định đá quý part 10', tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bâng . BẢNG TÉN GỌI CỦA CÁC NHÔM CÁC LOẠI BIÊN LOẠI VÀ TÊN GỌI THƯƠNG TRƯỜNG CỦA ĐÁ QUÝ Tiếng Việt Giải nghĩa Tiếng Anh Acroit Biến loại không màu của turmalin Achoroite -tourmaline Actinolìt - xem nephrit Xem bảng mô tả Actinolite Adamit Zn AsOJfOH hệ một nghiêng Không màu ục nhạt ục phớt vàng. H 31 2 D 4 32-4 48 n 1 708-1 773 Adamite Adula - xem felspat Một khoáng vật thuộc nhóm felspat Adularia Agalmatolit - xem pyrophylit Một biến loại của pyrophilit Agalmatolite -pyrophyllite Agat - xem mã não Một biến loại cũa thạch anh ẩn tinh Agate - chalcedony Albit - xem telspat Một khoáng vật thuộc nhóm telspat Albite - feldspar Alexandrit Một biến loại của chrysoberyl Alexandrite Almandin granat Một khoáng vặt trong nhóm granat Almandine garnet Amazonit felspat Biến loại màu lục của microclin Amazonite feldspar Amethyst - xem thạch anh Thạch anh máu tím Amethyst quartz Ametrin Một biến loại của thạch anh Ametrine - quartz Amonit Một loại vỏ trai bị thay thồ bởi pyrit Ammonite Analcim NaAISi2O .H2O hệ lập phương Trong suốt đến bán trong không màu trắng phớt lục phât đỏ H 5-51 2 D 2 3 Biến loại polucit Analcime Anatas L_ . TiO2 hệ bổn phương ị Màu lam vàng sáng đến nâu ánh kim I cương Ị H - 51 2 6 D 3 8-3 9 1 Khoáng vật sưu tập Anatase 243 Tiếng Việt Giải nghĩa Tiếng Anh Andaliisit Xem bảng mô tả Andalusite Andradit demantoit granat Một khoáng vật trong nhóm granat Andradite Demantoid garnet Anglesit PbSO4 hệ trực thoi Không màu đến trắng xám lục nâu đen H 23 4-3 D 6 3 Anglesite Anorthit - xem ỉelspat Một khoáng vật thuộc nhóm íelspat Anorthite - feldspar Antigorit Xem serpentin Antigorite Antraxit - xem đá huyền Than hoá thạch chứa bitum Màu đen ánh cao H - 2i 2-4 D 1 30-1 35 n 1 64-1 68 Anthracite Apatit Xem bảng mô tả Apatite Apophylit Silicat K-Ca ngậm nước. Tĩnh hệ bốn phưong. Màu hồng. H 4l 2 -5 D 2 3-2 5 n 1 536 Sử dụng làm đá sưu tập Apophyllite Aquamarin xem beryl Biến loại màu Id của beryl Aquamarine beryl Axinit Xem bảng mó tả Axinite Aventurin - xem thạch .
đang nạp các trang xem trước