tailieunhanh - Giải thích thuật ngữ, nội dung của thương mại, giá cả và du lịch

tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ và tieu dùng là toàn bộ doanh thu bán lẽ va toàn bộ dịch vụ tiêu dùng đã bán ra thị trường của các cơ sở kinh doanh bao gồm doanh thu bán lẻ hàng hóa của các cơ sở kinh doanh thương nghiệp. | Biểu Table 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 Thương mại Giá cả và Du lịch Trade Price and Tourism Trang Page Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế Retail sales of goods and services at current prices by types of ownership 443 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh Retail sales of goods and services at current prices by kinds of economic activity 444 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo địa phương Retail sales of goods and services at current prices by province 445 Tổng mức lưu chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu Exports and imports of goods 447 Trị giá xuất khẩu hàng hóa theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương Exports of goods by Standard International Trade Classification SITC 448 Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng Exports of goods by kinds of economic sector and by commodity group 449 Trị giá xuấ t khẩu hàng hóa phân theo khối nước phân theo nước và vùng lãnh thổ Exports of goods by country group by country and territory 450 Một số mặt hàng xuấ t khẩu chủ yếu Some main goods for exportation 453 Trị giá nhập khẩu hàng hóa theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương Imports of goods by Standard International Trade Classification SITC 455 Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng Imports of goods by kinds of economic sector and by commodity group 456 Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khối nước phân theo nước và vùng lãnh thổ Imports of goods by group country country and territory 457 Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu Some main goods for importation 460 Chỉ số giá xuấ t khẩu và nhập khẩu Năm trước 100 Index of export and import price Previous year 100 463 Thương mại Giá cả và Du lịch - Trade Price and Tourism 431 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 432 Chỉ sô giá tiêu dùng các tháng trong .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN