tailieunhanh - NTN, BALL AND ROLLER BEARING CATALOG Part 10

Tham khảo tài liệu 'ntn, ball and roller bearing catalog part 10', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tapered Roller Bearings NTN Equivalent bearing load dynamic Pr XFr YFa HA V X Y X Y 1 0 Y2 static Por YoFa When Por Fr use Por Fr For values of e Y2 and Yo see the table below. Bearing numbers Abutment and fillet dimensions Load Constant Axial Mass center load factors mm mm kg ras rias da db Da Db max max a e Y2 Yo approx. 4T-336 332 4T-26882 26824 47 54 46 47 73 70 75 74 4T-M802048 M802011 57 51 70 79 4T-3880 3820 52 50 73 81 4T-3576 3525 49 48 75 81 4T-HM803145 HM803110 54 53 74 85 4T-4388 4335 57 51 77 85 4T-M903345 M903310 60 54 78 88 - 4T-46162 46368 52 51 79 87 4T-HM804840 HM804810 61 54 81 91 4T-53162 53375 57 53 81 89 4T-HM903245 HM903210 63 54 81 91 - 4T-4395 4335 58 51 77 85 4T-22780 22720 56 50 71 77 4T-25578 25520 53 74 77 4T-3579 3525 56 75 81 4T-26884 26822 55 71 74 4T-25577 25520 55 49 74 77 4T-12175 12303 52 68 73 - 4T-18685 18620 54 71 74 4T-25580 25520 57 50 74 77 4T-25582 25520 60 50 74 77 5 4T-3578 3520 57 51 74 80 4T-355 354A 54 50 77 80 4T-3578 3525 57 51 75 81 4T-HM803149 HM803110 62 53 74 85 4T-3782 3720 58 52 82 88 4T-46175 46368 55 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN