tailieunhanh - Những mẫu câu Tiếng anh thông dụng cho người mới bắt đầu

Tài liệu Những mẫu câu thông dụng cho người mới bắt đầu học tiếng anh rất hữu ích cho các học viên, những người đi làm, đi du lịch. Tài liệu được biên soạn rất công phu, nội dung thực tế và bám sát với nhu cầu giao tiếp hằng ngày của các quốc gia trên thế giới. | TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG Có chuyện gì vậy - What s up Dạo này ra sao rồi - How s it going Dạo này đang làm gì - What have you been doing Không có gì mới cả - Nothing much Bạn đang lo lắng gì vậy - What s on your mind Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi - I was just thinking Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi - I was just daydreaming Không phải là chuyện của bạn - It s none of your business Vậy hã - Is that so Làm thế nào vậy - How come Chắc chắn rồi ---- Absolutely Quá đúng - Definitely Dĩ nhiên ---- Of course Chắc chắn mà - You better believe it Tôi đoán vậy - I guess so Làm sao mà biết được - There s no way to know. Tôi không thể nói chắc --- I can t say for sure I don t know Chuyện này khó tin quá ---- This is too good to be true Thôi đi đừng đùa nữa - No way Stop joking Tôi hiểu rồi - I got it Quá đúng - Right on Great Tôi thành công rồi - I did it Có rảnh không - Got a minute Đến khi nào - Til when Vào khoảng thời gian nào - About when Sẽ không mất nhiều thời gian đâu - I won t take but a minute Hãy nói lớn lên - Speak up Có thấy Melissa không - Seen Melissa Thế là ta lại gặp nhau phải không - So we ve met again eh Đến đây - Come here Ghé chơi - Come over Đừng đi vội - Don t go yet Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau - Please go first. After you Cám ơn đã nhường đường - Thanks for letting me go first Thật là nhẹ nhõm - What a relief What the hell are you doing - Anh đang làm cái quái gì thế kia Bạn đúng là cứu biết mình có thể trông cậy vào bạn mà - You re a life saver. I know I can count on you. Đừng có giả vờ khờ khạo - Get your head out of your ass Xạo quá - That s a lie Làm theo lời tôi - Do as I say Đủ rồi đó - This is the limit Hãy giải thích cho tôi tại sao - Explain to me .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN