tailieunhanh - Thuật ngữ thống kê

Một số thuật ngữ thông dụng trong tài chính, ngân hàng | MỘT SỐ THUẬT NGỮ THỐNG KÊ Descriptive statistics thống kê mô tả Inferential statistics thống kê phân tích, thống kê suy diễn Survey data thu thập dữ liệu (điều tra) Sample, survey sampling mẫu, tổng thể mẫu; điều tra chọn mẫu Random, random sampling ngẫu nhiên, chọn mẫu ngẫu nhiên Population tổng thể Variable biến, Frequency tần số Cumulative frequency tần số cộng dồn (lũy kế, tích lũy) Graph đồ thị, biểu đồ Charts: bar chart , pie chart, histograms đồ thị: hình cột, diện tích, biểu đồ Diagram, scatter diagram biểu đồ, biểu đồ phân bố (phân tán) Average, mean số trung bình Arithmetic average số trung bình cộng Median, Me số trung vị Range, R khoảng biến thiên Standard deviation, σ độ lệch tiêu chuẩn Variance, phương sai Coefficient of variation hệ số biến thiên Stem-and-Leaf Plot biểu đồ Thân và Lá Scatterplot, scatter diagram biểu đồ phân bố Discrete random variables đại lượng ngẫu nhiên rời rạc Continuous random variables đại lượng ngẫu nhiên liên tục Normal distribution phân phối chuẩn Standard normal distribution phân phối chuẩn đơn giản Binominal distribution phân phối nhị thức T distribution phân phối T Testing hypotheses kiểm định giả thiết Level of significance, mức ý nghĩa Confidence coefficient, 1- hệ số tin cậy Parameter tham số Critical Value giá trị giới hạn Degrees of freedom , df bậc tự do Quadratic bậc 2 Linear regression equation phương trình hồi qui tuyến tính Curvilinear đường cong Predict dự báo Intercept hệ số chặn (trong phương trình hồi qui) Slope hệ số góc (trong phương trình hồi qui) Random error (residual) sai số ngẫu nhiên(phần dư) Standard error sai số chuẩn Algebraic đại số Correlation coefficient hệ số tương quan Analysis of Variance, ANOVA phân tích phương sai. One-Way Analysis of Variance phân tích phương sai 1 yếu tố Signed Rank Test Kiểm định dấu và hạng

TỪ KHÓA LIÊN QUAN