tailieunhanh - Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu tập 3 part 10

Tham khảo tài liệu 'tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu tập 3 part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ìt Ỉ À c X - Senmenjo Chỗ rửa tay mặt. iaXfobV1 Otearai Nhà vệ sinh. b -í -BT V Ă CbL-o -2òLWl - -Ỉ Ễ U bo -Xy K -Mm m ỉ Ifuku Qiìân áo - - V- X -ytỉ- b -Ệlt o ìtv o - ítT ÃÙIÍÀ Toire Nhà vệ sinh. Rooka Hành lang. Kaidan - cầu thang. Washitsu Phòng theo kiểu Nhật bản. Oshi ire Hộc để chăn nệm. Tatami Chiếu. Shinshitsu Phòng ngủ. Beddo Giường. Yoofukudansu Tủ đựng quần áo. Kaaten Màn cửa. Niwa Sân vườn. Toreenaa - Áo tập thể dục. Jiipan - Quần jean. Jiinzu Quần jean. Burausu Áo kiểu của phụ nữ. Sukaato Váy. Kutsu - Giầy. Seifuku Đồng phục. Kutsushita Vớ. Kaban Cái cặp. 372 W6 -Xztf dr 7 -V 7 - -1 - f 5 b Sebiro Áo veston. Uwagi Ao khoác. Zubon Quần tây. Waishatsu - Ao sơ-mi trắng. Nekutai Cà vạt. Seetaa Áo len. Tiishatsu Áo thun. Janpaa Áo khoáe có cột dây. Booshi Mũ nón. -777- - - b CGS 6 9 -7 ỵ 7 Mafuraa Khăn choàng. Oobaa Áo khoác dài. Kooto Áo khoác dài. Tebukuro Bao tay. o Undoogutsu Giầy thể thao. Sandaru Dép. Zoori Dép Nhật. Surippa Dép Nhật mang trong nhà. í í .Ị -j-i C Sagyoofuku Qtìân áo làm việc 7 b Herumetto Mũ an toàn mũ lao động. - 7vt Tsunagi Quần áo liền nhau. Gunte Bao tay lao động. Jikatabi Giầy ông bằng vải. 373 z ì iÀ Koogu Dụng cụ -ỹó -ỷ--KỹỴ - ztf H tyb - eá ĨỤyp Supana Cà lê mô lết. Doraibaa Tua vít. Boruto Con tán. Natto Bù lon. - Bisu Con vít. Doriru Cái khoan. Penchi Cái kìm. Sandopeepaa Giấy nhám. ỉ Kikai Mảy móc - Xì Kureen cần cẩu. Rebaa Cái cần sôi Botan Cái nút. Ranpu Đèn báo. flt Doogu Công cụ -Ỵ - 3 y 7 L ỉ ỵ Ị ì Hakari Cái cân. Hashigo Cái thang. Makijaku - Thưđc dây. Shaberu Cái xẻng. - Sukoppu Cái xẻng. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN