tailieunhanh - Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử part 4
Tham khảo tài liệu 'giáo trình kỹ thuật mạch điện tử part 4', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KỸ THUẬT MẠCH ĐIỆN TỬ Sơ đồ tự phân cực sẽ loại trừ yêu cầu 2 nguồn 1 chiều. Điện áp điều khiển uos bây giờ được xác định bởi điện áp đặt trên điện trở Rs đưa vào cực s như ở hình . Ớ chế độ tĩnh 1 chiều tụ điện có thể thay thế bằng hở mạch và điện trở Rc được ngần mạch vì IG- OA. Kết quá la có sơ đổ tương đương như hình . Dòngchạy qua Rs là dòng Is nhưng Is ID nên Urs Chọn chiều của vòng như hình ta có U ỉs URg . là hàm của dòng điện ra 1D và không cố định như sơ đồ phân cực -Uơs-URS 0 hay Suy ra phương trình tải tĩnh Ucs -IđRs Lưu ý ở đây UGS cố định. Từ thay vào phương trình Shockley la có IĐ IDSS 1-Ucis_ Up 2 - Inss 1- -ựsM 2 ID IĐSS 1 Us Up 2 Đây ià một tam thức bậc 2 đôì với ID dạng tổng quát của nó I2D K ID K2 0 chính là phương trình của 1 đường cong Parabol- gọi là đặc tuyến tĩnh đặc tuyến truyền đạt hình Ta sẽ biểu diễn đổ thị của phương trình đây là phương trình của 1 đường thảng nên cần xác định 2 điểm Điếm thứ nhất cho ID OA Ugs -IdRs ov và điểm thứ hai cho ID Idss 2 UGS -IDRS -I .R . 57 KỸ THUẬT MẠCH ĐIỆN TỬ Nối 2 diem này sẽ được đường lải tĩnh. Giao điếm của đường này với đường cong đặc trưng của linh kiện- đường đặc luyến tĩnh chính là điểm làm việc tĩnh. Mức UDS có thể được xác định bởi định luật Kirchoff URS UDS URD UDD ov và URS ISRS Urd IdRd Id Is UDS UDD-ID Rs Rd . Ưs Iị Rs UG 0V Ud UDS Us UDD URD . Ví dụ 13 Cho các giá trị biêu diễn ở hình . Tính UGS I Q UDS us UG Ud- Iu 8mA UGS -8V Giải Hình Cách tính dùng dồ thị Ta CÓ UGS -IDRS phương trình đường tải tĩnh . Chọn ID 4 mA UGS - 4mA 1KQ - 4V Ta vẽ được đường tái tĩnh như hình . Với phương trình Shockley phương trình đặc tuyến tĩnh hình . Giao diem của đường lâi tĩnh và đặc tuyến tĩnh là điểm làm việc tĩnh Q. toạ độ của điếm này là UGSQ IDQ 2 6 mA. Uds - Udl -Id Rs Rd 58 KỸ THUẬT MACH ĐIỆN TỬ Hình Cách tinh dùng đố thị Hình Xác lình điếm Q 20V- mA . 1KQ 8 82VUS II RS . 1KQ U 1 ov Up U1 S
đang nạp các trang xem trước