tailieunhanh - Ứng dụng Chuyển đổi tiếng Việt có dấu sang không dấu bằng C#

Trong nhiều ứng dụng, chúng ta cần chuyển tiếng Việt có dấu sang kiểu không dấu. Ví dụ như khi bạn tải một file đặt tên bằng tiếng Việt có dấu. Khi tải bằng trình duyệt Firefox thì tên file có thể bị thay đổi hoặc bị cắt mất , có dấu hoặc bị chuyển sang dạng ký tự khác. Bài viết này sẽ giúp bạn thực hiện việc chuyển dổi tiếng Việt có dấu sang không dấu một cách dễ dàng với ngôn ngữ C# đi kèm một ứng dụng demo cụ thể | Ứng dụng Chuyển đổi tiếng Việt có dấu 11 1Á 1 W II sang không dấu băng C Trong nhiều ứng dụng chúng ta cần chuyển tiếng Việt có dấu sang kiểu không dấu. Ví dụ như khi bạn tải một file đặt tên bằng tiếng Việt có dấu. Khi tải bằng trình duyệt Firefox thì tên file có thể bị thay đổi hoặc bị cắt mất phần có dấu hoặc bị chuyển sang dạng ký tự khác. Bài viết này sẽ giúp bạn thực hiện việc chuyển dổi tiếng Việt có dấu sang không dấu một cách dễ dàng với ngôn ngữ C đi kèm một ứng dụng demo cụ thể. 1. Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Việt - Trước khi bắt đầu lập trình để có ý tưởng cho chương trình của mình chúng ta thường tìm hiểu kỹ vấn đề đó trước khi bắt đầu viết code. Trong trường hợp này cũng vậy chúng ta cần tìm hiểu sơ lược về bảng chữ cái tiếng Việt trước khi muốn chuyển chúng sang không dấu. Chứ Cái Phát Ảm Chít Cái Pliãt À11Ì Chữ Cãi Phát Àm 1 A a ớ 11 Hh hờ 21 Qq quờ 2 Á ã 7 12 11 ĩ 22 R 1 rờ 3 Â â ớ 13 Kk kờ 23 s s sờ 4 B b bờ 14 L1 tò 24 Tt íờ 5 c c cờ 15 M m mờ 25 Uu ụ 6 D d dò 16 Nu fỉờ 26 Ư ir It 7 Đ đ đờ 17 o 0 o 27 V V rờ 8 E e ẽ 1S Ở ỏ ò 28 Xx xờ 9 Ẻ ê ẽ 19 ơ ơ ơ 29 Yỵ i-cò-réí 10 Gg gờ 20 p p pớ - Khi nhìn vào bảng chữ cái tiếng Việt. Ta hình dung được cách bỏ dấu là thay thế một ký tự có dấu thành một ký tự không dấu. Ví dụ thay â ă á à thành a. Ta bắt đầu viết code cho ý tưởng đầu tiên này. 2. Cách thứ nhất để bỏ dấu tiết Việt. - Dưới đây là hàm cài đặt cách thứ chuyển đổi một ký tự có dấu thành một ký tự không dấu tương ứng. - Nhớ khai báo sử dụng thư viện using public unsafe static string converToUnsign1 string s string pattern â à ả ã ạ ă ắ ằ ằ ẵ ặ â ấ ầ ấ ẫ ậ đ é è ẻ ẽ ẹ ê ế ề ể ễ ệ í ì ỉ ĩ ị ó ò ỏ õ ọ ô ố ồ ổ ỗ ộ ơ ớ ờ ở ỡ ợ ú ù ủ ũ ụ ư ứ ừ ử ữ ự ý ỳ ỷ ỹ ỵ char replaceChar a d e i o u y A D E I O U Y fixed char ptrChar replaceChar for int i 0 i i MatchCollection matchs s pattern i RegexOptions. IgnoreCase foreach Match m in matchs char ch 0 ptrChar i ptrChar i 7 s .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN