tailieunhanh - Bài tập sức bền vật liệu part 7

Tham khảo tài liệu 'bài tập sức bền vật liệu part 7', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Trị sứ k và k- tại góc lượn khi ơ d 1 25 4- 2 Hình 15-3 Bảng Ì5-1 Tỷ s 5 r d kơ đói với trục thép có ơb N mn kr đổi với trục thép có ơb N mm2j 500 600 700 800 900 3 1000 700 800 900 1000 0 3 20 3 50 3 85 - - - 2 15 2 40 2 60 2 85 0 02 2 40 2 60 2 80 3 0 3 25 3 50 1 80 1 90 2 00 2 10 0 04 2 0 2 10 2 15 2 25 2 35 2 45 1 53 1 60 1 65 1 70 0 06 1 85 1 90 2 00 1 40 1 45 1 50 1 53 0 08 1 66 1 70 1 76 1 30 1 35 1 40 1 42 0 10 1 57 1 61 1 64 1 25 1 28 1 32 1 35 0 15 1 41 1 45 1 49 1 15 1 18 1 20 1 24 0 20 1 32 1 36 1 40 1 10 1 14 1 16 1 20 Chú thích Nếu - 1 25 k và k được tính theo các côn thức d ơ r - -1 1 D k 2 28 d - 2 12KklMng - 1 1 kơbảng và k bi s tra the bản8 l -1- 2 . 270 Hình ỉ 5-4 Trị sổ kơ và kf tại lố xuyên Báng Ỉ5-2 Giói hạn bén do ị d 0 05 -T 0 1 0 15 -ỉ- 0 25 0 05 0 25 ơb N mm kơ kĩ 700 2 00 1 8 1 75 900 2 15 1 9 1 90 1000 2 35 2 1 2 00 Bảng Ỉ5 3a Trị số kơ tại chỗ ránh vòng của trục Tì số kơ đổi vói trục thép cố ơb N mm2 t r r d 650 700 800 900 1000 t 0 6 í - 1 r 0 0 02 0 04 0 06 0 08 0 10 0 15 1 96 1 82 1 77 1 72 1 68 1 63 1 53 2 11 1 92 1 82 1 77 1 72 1 68 1 55 2 26 2 06 1 96 1 87 1 77 1 72 1 58 2 40 2 21 2 06 1 92 1 87 1 77 1 63 2 50 2 30 2 16 1 96 1 92 1 82 1 68 1 1 - 1 5 r 0 0 02 0 04 0 06 0 08 0 10 0 15 2 00 1 85 1 80 1 75 1 70 1 65 1 55 2 15 1 95 1 85 1 80 1 75 1 70 1 57 2 30 2 10 2 00 1 90 1 80 1 75 1 60 2 45 2 25 2 10 1 95 1 90 1 80 1 65 2 55 2 35 2 20 2 00 1 96 1 85 1 70 t 1 5 - 2 r 0 0 02 0 04 0 06 0 08 0 10 0 15 2 05 1 89 1 84 1 78 1 73 1 68 1 58 2 20 1 99 1 89 1 84 1 78 1 73 1 60 2 36 2 15 2 05 1 94 1 84 1 78 1 63 2 52 2 31 2 15 1 99 1 94 1 84 1 68 2 62 2 21 2 26 2 05 1 99 1 89 1 73 V 1 Ồ 0 0 02 0 04 0 06 0 08 0 10 0 15 2 09 1 93 1 87 1 82 1 76 1 71 1 60 2 25 2 04 1 93 1 87 1 82 1 76 1 62 2 43 2 20 2 09 1 98 1 87 1 82 1 66 2 58 2 37 2 20 2 04 1 98 1 87 1 71 2 69 2 47 2 31 2 09 2 04 1 93 1 76 271 Bảng 15-3b Trị sổ kT tại chỗ rãnh vừng của trục Tý só kr đối vói 2 trục thép có ơb N mm D r d d 650 700 800 900 1000 0 02 1 29 1 32 1 39 1