tailieunhanh - 600 Essential Words for the TOEIC Test

Ấn bản mới này đã được sửa đổi để phù hợp với định dạng của TOEIC mới nhất và bao gồm 50 bài học xây dựng vốn từ vựng tập trung vào tiếng Anh-Mỹ như là nó được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, công nghiệp, thông tin liên lạc, và các hoạt động văn hóa. Ví dụ về các liên lạc thực tế sử dụng tiếng Anh về các chủ đề như hợp đồng, tiếp thị, ngân hàng, và nhân viên, trong số nhiều người khác | BARRON S oras for the I TfllEli Ỉ lUElu Ỉ 50 Vocabulary I Building I Lessons I Table of Contents What the Book Is About V How to Use This Book V Strategies to Improve Your Vocabulary V Lessons 1-5 General Business 1. Contracts 1 2. Marketing 4 3. Warranties 7 4. Business Planning 10 5. Conferences 13 Word Review 1 16 Lessons 6-10 Office Issues 6. Computers 18 7. Office Technology 21 8. Office Procedures 24 9. Electronics 27 10. Correspondence 30 Word Review 2 33 Lessons 11-15 Personnel 11. Job Advertising and Recruiting 35 12. Applying and Interviewing 38 13. Hiring and Training 41 14. Salaries and Benefits 44 15. Promotions Pensions and Awards 47 Word Review 3 50 Lessons 16-20 Purchasing 16. Shopping 52 17. Ordering Supplies 55 18. Shipping 58 19. Invoices 61 20. Inventory 64 Word Review 4 67 Lessons 21-25 Financing and Budgeting 21. Banking 69 22. Accounting 72 23. Investments 75 24. Taxes 78 25. Financial Statements 81 iv CONTENTS Word Review 5 84 Lessons 26-30 Management Issues 26. Property and Departments 86 27. Board Meetings and Committees 89 28. Quality Control 92 29. Product Development 95 30. Renting and Leasing 98 Word Review 6 101 Lessons 31-35 Restaurants and Events 31. Selecting a Restaurant 103 32. Eating Out 106 33. Ordering Lunch 109 34. Cooking as a Career 112 35. Events 115 Word Review 7 118 Lessons 36-40 Travel 36. General Travel 120 37. Airlines 123 38. Trains 126 39. Hotels 129 40. Car Rentals 132 Word Review 8 135 Lessons 41-45 Entertainment 41. Movies 137 42. Theater 140 43. Music 143 44. Museums 146 45. Media 149 Word Review 9 152 Lessons 46-50 Health 46. Doctor s Office 154 47. Dentist s Office 157 48. Health Insurance 160 49. Hospitals 163 50. Pharmacy 166 Word Review 10 169 Answer Key 171 Word Index .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN