tailieunhanh - Bảng kê doanh thu

Mẫu bảng kê doanh thu, chi phí, lợi nhuận | CTY XK GỖ ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM Mau BẢNG KÊ DOANH THU - CHI PHÍ - LÔI NHUẬN HOẬT DỘNG SẢN XUAT kinh doanh Thang 01 1999 KÍ HIỆU DIỆN GIAI TÍNH SỐ LƯỜNG DỐẮNH THU THUẮN GÍA vô n CHI PHÍ BAN HANG CHI PHÍ QUAN Lý lAi lô - 155BA004 Bàn Vuông 80X80 Cái 400 96 000 000 80 783 782 3 182 385 10 222 385 1 811 448 155CU007 Cửa Thông 762 1981 Cánh 90 35 600 000 29 920 183 1 193 394 3 833 394 653 028 155GH004 Ghê Xếp Cái 600 72 000 000 58 336 419 2 386 789 7 666 789 3 610 003 155VA001 Vàn sàn cam Xê Cái 300 24 000 000 19 907 789 795 596 2 555 596 741 018 San xuất nội địa 227 600 000 188 948 173 7 558 165 24 278 165 6 815 497 155GH001 Ghê 1X Cái 150 39 000 000 32 289 632 1 292 844 4 152 844 1 264 680 155GH004 Ghê Xếp Cái 500 60 000 000 48 613 682 1 988 991 6 388 991 3 008 336 San xuất hàng xuất khau 99 000 000 80 903 314 3 281 835 10 541 835 4 273 016 Tong cộng 326 600 000 269 851 487 10 840 000 34 820 000 11 088 513 NGƯỜI LẮP KE TOAN TRƯỞNG GIẮM .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN