tailieunhanh - Bảng cân đối kế toán

Mẫu Bảng cân đối kế toán | CTY XK GỔ ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM BẢNG CÂN ĐÔI SÔ PHÁT SINH Thang 01 1999 Số hiệu Ten So đau nam Sô phát sinh trong ky Sô phát sinh luy kế So cu T khoán Tai khoan NỢ co NỢ co NỢ TẢI SẢN LƯU ĐÔNG 3 373 270 500 404 227 717 1 121 059 771 1 013 228 339 1 121 059 771 1 013 228 339 3 464 501 932 111 Tiền mặt 236 542 768 104 000 000 113 348 900 104 000 000 113 348 900 227 193 868 1111 Tiền VNĐ tại quĩ 236 542 768 104 000 000 113 348 901 104 000 000 113 348 901 227 193 868 1112 Ngoại tề 1113 Vạng bạc kim khí quí đạ quí 112 Tiền gửi ngan hang 308 535 020 1 002 819 108 800 000 1 002 819 108 800 000 200 737 839 1121 Tiền VNĐ gửi NH 131 056 520 524 226 108 800 000 524 226 108 800 000 22 780 746 1122 Ngoại tề gửi NH 177 478 577 478 593 478 593 177 957 093 1123 Vạng bạc kim khí - đạ quí gửi NH 113 Tiền đang chuyền 1131 Tiền VND đạng chuyền 1132 Ngoại tề đạng chuyền 121 Đau tử chửng khoan ngan han 200 000 000 200 000 000 1211 CỔ phiếu 200 000 000 200 000 000 1212 Trại phiếu 128 Đau tử ngan han khac 129 Dử phong giam gia đ tử ngan han 131 Phai thu cua khach hang 560 797 811 404 227 717 349 800 000 100 000 000 349 800 000 100 000 000 793 997 811 133 Thuế GTGT đửỢc khau trử 29 498 900 19 498 900 29 498 900 19 498 900 10 000 000 1331 Thuế GTGT đửợc k trử củạ HH DV 19 498 900 19 498 900 19 498 900 19 498 900 1332 Thuế GTGT đửợc k trử củạ TSCĐ 1333 Thuề GTGT đửợc hoàn lại 10 000 000 10 000 000 10 000 000 136 Phai thu nội bo 1361 Von kinh doạnh ợ đợn uị trửc thuọc 1362 Phại thu noi bo khạc 138 Phai thu khac 1 911 111 1 900 000 1381 Tại sạn thiều chợ xử ly Trang 1 SỐ hiệu Ten So đau nam SỐ phat sinh trong ky Số phat sinh luy kế So cu T khoan Tai khoan Nở Co Nở Co Nở 1388 Cac khoan phai thu khac 1 900 000 1 900 000 139 Dự phong khoan p thu kho đoi 141 Tạm ựng 93 561 556 2 000 000 400 000 2 000 000 400 000 95 161 556 142 Chi phí tra trựởc 116 327 362 11 000 000 11 000 000 105 327 362 144 Thế chap kí quĩ ngan han 151 Hàng mua đang đi trện đựởng 152 Nguyện vật liệu 1 223 963 245 167 489 000 149

TỪ KHÓA LIÊN QUAN