tailieunhanh - Bảng cân đối số phát sinh

Mẫu Bảng cân đối số phát sinh | BẢNG CÂN ĐÔI SÔ PHẢT SINH Thang 08 năm 2002 Tên Tai Khoan Sò hiêu Sõ dử đau kỹ Sõ Phat sinh trong kỹ Sõ dử cuõ i kỹ NỢ Co NỢ Co NỢ Co CÔNG 2 168 867 321 2 168 867 321 3 114 849 242 3 114 849 242 2 258 875 790 2 258 875 790 Tiên mặt 111 19 966 000 627 336 000 408 097 000 239 205 000 Tiên gửi Ngan hang Coop 112 43 766 565 155 969 957 199 000 000 736 522 Phai thu khách hang 131 639 517 537 160 906 550 315 557 000 484 867 087 Thuê GTGT đửỢc khâu trừ 133 0 21 300 109 21 300 109 0 Tạm ứng 141 2 900 000 4 200 000 3 500 000 3 600 000 Chi phí tra trửôc 142 34 399 824 6 879 965 27 519 860 NVL 152 102 859 931 105 326 884 97 265 149 110 921 665 CP SXKD DD 154 82 170 347 178 643 294 255 614 337 5 199 304 Thanh pham 155 60 656 154 255 614 337 214 190 177 102 080 314 Hang gửi đi ban 157 512 308 722 214 190 177 161 882 102 564 616 797 TSCĐ 211 646 929 241 646 929 241 Khau hao TSCĐ 214 0 88 642 071 7 701 539 96 343 610 Ky quỹ ký cửỢc dai han 244 23 393 000 73 200 000 23 393 000 73 200 000 Vay ngan han 311 0 50 000 000 50 000 000 Phai tra ngửôi ban 331 0 96 292 000 96 292 000 Thuế va cac khoan phai nộp 333 0 219 340 18 655 570 18 655 570 219 340 Phai tra CNV 334 0 72 034 000 71 815 000 72 916 000 73 135 000 Vay dai han 341 0 200 000 000 200 000 000 Nguồn vô n KD 411 0 1 338 576 333 1 338 576 333 Lợi Nhuận chửa PP 421 0 323 103 577 81 205 930 404 309 507 Doanh thu 511 0 0 380 399 000 380 399 000 0 Chiết khau hang ban 521 0 0 4 396 237 4 396 237 0 Hang ban bị tra lại 531 0 0 514 000 514 000 0 Giam gia hang ban 532 0 0 6 032 763 6 032 763 0 Chi phí NVL TT 621 0 0 97 265 149 97 265 149 0 CP Nhan cong TT 622 0 0 22 916 145 22 916 145 0 Tên Tai Khoan Sô hiêu Sò dừ đau kỳ So Phat sinh trong kỳ Sõ dừ cuõ i kỳ NỢ 0 Co 0 NỢ Co NỢ Co Chi phí SXC 627 58 462 000 58 462 000 0 Gia von hang ban 632 0 0 161 368 102 161 368 102 0 CP ban hang 641 0 0 72 116 854 72 116 854 0 CP quan lỳ DN 642 0 0 47 265 114 47 265 114 0 Thu nhập từ hoạt động TC 711 0 0 0 0 Thu nháp bất thuờng 721 0 0 0 0 Chi phí từ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN