tailieunhanh - Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt

Tài liệu Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt sau đây gồm các thuật ngữ tiếng ANh chuyên ngành Đóng tàu, kỹ thuật đăng kiểm được dịch sang tiếng Việt và sắp xếp theo vần chữ cái nhằm giúp cán bộ quản lý, cán bộ khoa học kỹ thuật liên quan đến đóng tàu, khai thác tàu biển và đăng kiểm khi sử dụng tài liệu tiếng Anh trong công tác của mình. | ThUẬT NGỮ KỸ ThUIẬT ĐĂNG KIEM và ĐÓNG TÀU ANh -VIỆT Phụ Lục STT Chữ đầu Trang 1. A . . . 2 2. B 20 3. c 36 4. D 70 5. E. 88 6. _F . 104 7. G 125 8. H. 133 9. I 144 10. J 159 11. 161 12. L 162 13. M 175 14. N . 189 15. 0 195 16. P. 204 17. Q . 227 18. R. 228 19. S 246 20. T. 288 21. U 304 22. V 308 23. W 313 24. X 323 25. Y 323 26. Z 323 1 ThUẬT NGỮ KỸ ThUẬT ĐĂNG KIEM và ĐÓNG TÀU ANh - VIỆT A class division Khu vực kết cấu chống cháy cấp A generator Máy phát xoay chiều Abaft Phía sau phía đuôi tàu ABS American Bureau of Shipping Đăng kiểm Mỹ Abjorb Hấp thụ hút Abient temperature Nhiệt độ môi truờng xung quanh Abnormal Khác thuờng bất thuờng Abnormality Sự khác thuờng ngoại lệ Above-mentioned Đã nêu ở trên đã nói ở trên Abrasion Sự mài mòn chỗ bị mòn tính mòn Abrasion resistance Sự chịu mài mòn tính chống mòn Abrasion test Thử độ mài mòn Abrupt change Sự thay đổi đột ngột Abscissa Hoành độ of centre gravity Hoành độ trọng tâm tàu of centre of waterline Hoành độ trọng tâm diện tích đuờng nuớc Absence Sự vắng mặt sự thiếu Absolute equilibrium pressure of saturated vapour Áp suất cân bằng tuyệt đối của hơi bão hòa Absolute pressure Áp suất tuyệt đối Absolute temperature Nhiệt độ tuyệt đối Absolute vapour pressure Áp suất hơi tuyệt đối Absorbab heat energy Năng luợng nhiệt hấp thụ Absorbed energy Năng luợng hấp thụ Absorption Sự hấp thụ Acceleration Gia tốc sự tăng tốc Acceleration of gravity Gia tốc trọng truờng Accelerator máy gia tốc các hạt tích điện chất xúc tác Acceptable Chấp nhận đuợc có thể chấp nhận đuợc Acceptance inspection Sự kiểm tra để chấp nhận Access Sự tiếp cận truy cập Lối đi vào lối đi tới Access door Nắp lỗ quan sát Access ladder Câu thang lên xuống Access ladder Thang leo vào thang dẫn tới 2 ThUẬT NGỮ KỸ ThUIẬT ĐĂNG KIEM và ĐÓNG TÀU ANh -VIỆT Access manhole Lỗ người chui vào Access means Phưong tiện tiếp cận phương tiện dẫn tới Access opening Lỗ chui vào lỗ dẫn tới Access trunk Đường hầm giếng chui vào Lối kín đi vào lối dẫn tới .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN