tailieunhanh - 1985- Chữ Kanji- Tiếng Nhật

Từ điển tiếng Nhật. 1985- Chữ Kanzi. Tập hợp các chữ thường dùng phổ biến trong tiếng nhật. Gồm Chữ kanji và âm và nghĩa Hán Việt | Stt Hán Việt Kanji Không dấu Nét Âm ON 33 NHẤT 1 ichi 101 ẤT z 1 otsu 313 CỬU À 2 kyuu ku 742 THẤT 2 shichi 813 THẬP 2 juu 976 NHÂN A 2 zin nin 1306 ĐINH T 2 tei 1364 ĐAO 2 tou 1430 NHỊ 2 ni 1435 NHẬP A 2 nyuu 1492 BÁT A 2 hachi 1788 HỰU X 2 yuu 1871 LIỄU T 2 ryou 1884 LỰC luc 2 ryoku riki 1 HẠ T ha 3 ka ge 203 CAN T 3 kan 247 HÒAN 3 gan 255 KỶ B ky 3 ki ko 314 CỬU A cuu 3 kyuu ku 315 CẬP 3 kyuu 316 CUNG 3 kyuu 522 KHẨU 3 kou ku 523 CÔNG T 3 kou 618 TÀI 3 sai 660 TAM 3 san 661 SƠN Ú 3 san 675 SĨ 3 shi 676 TỬ TÝ tu 3 shi su 765 CHƯỚC 3 shaku 859 NỮ 3 jo 866 TIỂU h 3 shou 917 THƯỢNG 3 jou 918 TRƯỢNG X 3 jou 977 NHẪN nhan 3 zin 1002 THỐN 3 sun 1036 TỊCH 3 seki 1064 THIÊN 3 sen 1065 XUYÊN J 3 sen 1195 ĐẠI 3 dai tai 1359 THỔ 3 do to 1687 VONG 1720 PHÀM 1734 VẠN 1804 DƯ DỰ 36 DẪN 70 VIÊN 86 VƯƠNG 107 HÓA 108 HỎA 143 GIỚI 144 NGẢI 333 NGƯU 347 HUNG 382 CÂN 396 KHU 449 KHUYẾT 456 NGUYỆT 457 KHUYỂN 486 NGUYÊN 487 ẢO ử 3 bou mou R 3 bon han 75 3 man batsu 4 3 yo 31 4 in H 4 en i 4 ou t 4 ka ke 4 ka ft gioi 4 kai xu ngai 4 kai 4 gyuu 4 kyou R can 4 kin B khu 4 ku X 4 ketsu 4 getsu gatsu 4 ken jẼ 4 gen gan ao 4 .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN