tailieunhanh - NGÂN HÀNG TRẮC NGHIỆM ANH 12 – ĐỀ 7
Tham khảo tài liệu 'ngân hàng trắc nghiệm anh 12 – đề 7', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | NGÂN HÀNG TRẮC NGHIỆM ANH 12 - ĐỀ 7 1. Tìm một từ mà phần có cách phát âm khác với những từ còn lại @1. A. fluor i de B. h i dden C. ar i d i d 2. A. sur g eon B. a g ent C. en g ine @D. re g ard 3. A. n a me B. f1 a me @C. sl a m D. f a me 4. A. geolog y @B. classify C. psycholog y D. photograph y @5. A. i diom B. i deal C. i tem D. i dentical II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại 6. A. decision @B. reference C. refusal D. important 7. A. dominant B. mutual C. competent @D. reduce. @8. A. catholic B. political C. republic D. lunatic 9. A. judgment. B. cbmfortable @C. accompany D. justify . confidence @B. appcarance C. pasecnger D. accident trang 36 didn t see thc end of the film because . A. felt B. felled @C. fell D. went order to finance the project thc Council will have to get a large .from the bank. A. profit B. interest @C. loan D. gain 32. Only a few of the children were brave closer to the lion s cage. @A. to B. in order C. so that to D. for them to 33. It s not worth trying to make her change her mind. Which sentence expresses the same idea as the above A. It s no point in trying to make her change her mind. @ s no point in trying to make her change her mind. C. There s no point to try to make her change her mind. D. It s no point for trying to make her change her mind. 34. Cigarettes and ice-cream in the foyer. @A. for B. on C. in D. at 35. I impression that you enjoyed working here. A. in B. at . C. of @D. under -THE END - Bài chín 1. Tìm một từ mà phần có cách phát âm khác với những từ còn lại @1. A. pa g e B. g ame C. g o D. g ift 2. A. c ou nt B. s ou nd C. f ou nd @D. sh ou ld 3. A. h ow @B. sl ow C. p ow er D. t ow n 4. A. a ccident B. j a zz @C. w a tch D. st a mp @5. A. ma th s B. th ick C. th is D. th in II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại 6. A. product B. purpose C. postcard @D. postpone 7. A.
đang nạp các trang xem trước