tailieunhanh - Tiếng anh qua điện thoại

I kept getting a busy signal - Mình cứ nhận tín hiệu bận mãi Get a hold of somebody Cố gọi một ai đó Eg: I tried to get a hold of you but you didn t answer the phone. Mình cố gọi cho cậu nhưng cậu không trả lời điện thoại. Get through Liên lạc Eg: How can I get through to you? Làm sao để anh liên lạc được với em đây? Keep doing something Tiếp tục làm việc gì Eg: The detective kept following the criminals. Thám tử tiếp tục theo dõi. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN