tailieunhanh - CHƯƠNG IV: ENZYM (Men - ferment)

Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein, có khả năng xúc tác bên trong tế bào, trong chủ thể (invivo) hoặc ngoài cơ thể (invitro). Nhờ có enzyme, các phản ứng hoá học trong cơ thể được xảy ra một cách dễ dàng (trong điều kiện có thể không có nhiệt độ cao, áp suất cao, không có pH quá acid hoặc quá kiềm), nhịp nhàng. Ngược lại, nếu thiếu enzyme thì có thể dừng một phản ứng do enzyme xúc tác làm cho dừng các quá trình chuyển hoá khác nhau liên quan đến. | CHƯƠNG IV: ENZYM (Men - ferment) . Khái niệm chung về Enzyme: nghĩa: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein, có khả năng xúc tác bên trong tế bào, trong chủ thể (invivo) hoặc ngoài cơ thể (invitro). Nhờ có enzyme, các phản ứng hoá học trong cơ thể được xảy ra một cách dễ dàng (trong điều kiện có thể không có nhiệt độ cao, áp suất cao, không có pH quá acid hoặc quá kiềm), nhịp nhàng. Ngược lại, nếu thiếu enzyme thì có thể dừng một phản ứng do enzyme xúc tác làm cho dừng các quá trình chuyển hoá khác nhau liên quan đến trạng thái bệnh. Nếu kéo dài gây tử vong. Vai trò đặc biệt của enzyme trong cơ thể: Enzyme có thể xúc tác chuyển hoá trong hoặc ngoài cơ thể. Vd: Trong dạ dày có pepsin phân giải thức ăn giàu protein tạo thành pepton (5 8% acid amin). Amilasa (có nhiều trong khoang miệng, nhiều nhất ở ruột non) có khả năng phân giải tinh bột thành đường glucoz. Theo quy trình chung: Tinh bột Dextron Maltose (đường nha) .glucose Amilasa là enzyme có thể | CHƯƠNG IV: ENZYM (Men - ferment) . Khái niệm chung về Enzyme: nghĩa: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein, có khả năng xúc tác bên trong tế bào, trong chủ thể (invivo) hoặc ngoài cơ thể (invitro). Nhờ có enzyme, các phản ứng hoá học trong cơ thể được xảy ra một cách dễ dàng (trong điều kiện có thể không có nhiệt độ cao, áp suất cao, không có pH quá acid hoặc quá kiềm), nhịp nhàng. Ngược lại, nếu thiếu enzyme thì có thể dừng một phản ứng do enzyme xúc tác làm cho dừng các quá trình chuyển hoá khác nhau liên quan đến trạng thái bệnh. Nếu kéo dài gây tử vong. Vai trò đặc biệt của enzyme trong cơ thể: Enzyme có thể xúc tác chuyển hoá trong hoặc ngoài cơ thể. Vd: Trong dạ dày có pepsin phân giải thức ăn giàu protein tạo thành pepton (5 8% acid amin). Amilasa (có nhiều trong khoang miệng, nhiều nhất ở ruột non) có khả năng phân giải tinh bột thành đường glucoz. Theo quy trình chung: Tinh bột Dextron Maltose (đường nha) .glucose Amilasa là enzyme có thể lấy từ đường ruột (màng nhầy ruột non) hoặc từ ngũ cốc nẩy mầm, nuôi vi sinh vật. Nguồn thu enzyme khá rộng rãi: từ động vật, thực vật, vi sinh vật. . Đặc điểm của E: Không tham gia vào thành phần cuối của phản ứng Chỉ làm tăng nhanh phản ứng mà các phản ứng này có thể xảy ra ở điều kiện không có enzyme Không làm mất vị trí cân bằng của phản ứng mà chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng Theo cấu trúc hóa học thì tất cả enzyme là protein Có hiệu suất xúc tác sinh học cao hơn gấp nhiều lần xúc tác hóa học, tuy nhiên vận tốc có thể tăng khi có xúc tác hóa học Enzyme có tính đặc hiệu cao và có tính chọn lọc đối với cơ chất Có tính chất lý hóa học của protein Đa số có dạng hình cầu và không đi qua được màng bán thấm do kích thước lớn Tan tốt trong nước và trong dung dịch muối loãng (buffer) Cũng như protein enzyme không bền với nhiệt độ. Bị gây biến tính bởi acid, base mạnh hay muối kim loại nặng Thực hiện sứ mệnh điều phối tất cả các quá trình trao đổi chất của cơ thể Trong các .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN