tailieunhanh - Tính toán máy vận chuyển liên tục - Chương 3

Tham khảo sách 'tính toán máy vận chuyển liên tục - chương 3', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 10 CHƯƠNG III - TÍNH CHÍNH XÁC định lưc căng băng Hình Sơ đồ tính lực căng băng Chia dây băng thành các đoạn từ 1 7 như hình vẽ S1 S7 thứ tự là lực căng tại các điểm đó - Theo công thức Si 1 Si Wi i 1 Trong đó Si Si 1 Lực căng của dây băng tại hai thứ i và thứ i 1 Wi i 1 Lực cản tại đoạn giữa hai điểm kế tiếp nhau thứ i và thứ i 1 - Theo công thức trong bảng trang 103 - 1 H q-a-Ln q Trong đó qx là khối lượng trên 1 dơn vị chiều dài nhánh không tải qx qb qk 5 5 3 83 9 33 KG m m là hệ số cản chuyển động m 0 035 Ln chiều dài của băng theo phương ngang Ln 22 4 m 9 4 H ---------55------- 1 33 m H 6 m Ta có lực căng tại các điểm xác định theo S1 như sau 51 coi là ẩn Lực căng tai điểm 2 52 S1 S1 kq -1 S1 S1 1 05 -1 1 05S1 CT - 1 11 kq Hệ số tăng lực căng của bộ phận kéo do lực cản tại chi tiết quay kq 1 05 với góc ôm giũa băng và tang là 900 Lưc căng tai điểm 3 53 S2 W2 3 W2 3 Lực căng trên đoạn không tải Wu qxL2 3. - sina CT - 1 Trong đó qx 9 63 - khối lượng phần chuyển động của nhánh băng không tải L Chiều dài của dây băng L 23 2 m ù Hệ số cản chuyển động m 0 04 đối với ổ lăn Bảng - 1 a là góc nghiêng của băng a 150 W1 2 9 2. 0 - sin150 - 49 KG Vậy S3 S2 W2 3 1 05S1 - 49 Lưc căng tai điểm 4 54 S3 S3 kq - 1 CT - 1 S3 S3. 1 05 - 1 1 05S3 1 05 1 05S1 - 49 1 11S1 - 51 5 Lưc căng tai điểm 5 55 S4 S4 kq - 1 CT - 1 S4 S4. 1 07 - 1 1 07S4 1 07. 1 11S1 - 49 1 19S1 - 52 kq 1 07 với góc ôm của dây băng vào tang là 1800 Lưc căng tai điểm 6 56 S5 W5 6 Trong đó WV Lực cản tại vị trí vào tải để truyền cho hàng có tốc độ của bộ phận kéo WV Qv CT - 1 36 Trong đó Q Năng suất tính toán Q 120 T h v vận tốc của dây băng v 1 25 m s Wv 25 4 167 KG v 36 Wm Lực cản do thành dẫn hướng của máng vào tải Wm 2 6 KG CT - 1 12 W5 6 Wm WV 4 167 6 10 167 KG Vậy S6 S5 W5 6 S5 10 167 1 19S1 - 52 10 167 1 19S1 - 42 167 Lùc căng tai điểm 7 S7 S6 W6 7 W6 7 q Qbi . H CT - 1 26 67 8 2 5 5 0 4 6 297 KG

TỪ KHÓA LIÊN QUAN