tailieunhanh - Thiết kế cấu của cuận kháng

Tham khảo tài liệu 'thiết kế cấu của cuận kháng', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương 7 Thiết kê kết cấu của cuộn khang Các thông sổ ban đầu Điện cám yêu cầu của cuôn kháng lọc Lk 3 64 mH. Dong điện định mức cháy qua cuôn kháng Im 59 5 A Biên đô dong xoáy chiêu bầc môt ILm 10 Iđm 5 95 A 1. Do điện cám cuôn kháng lón vá điện trỏ rầt bé tá co thể coi tông trỏ cuôn kháng xầp xỉ bằng điện kháng củá cuôn kháng 2. 3. 4. Zk Xk 6 86 Q Điện áp xoáy chiệu rỏi trện cuôn kháng loc 6 95 28 86 V. 72 72 Công suầt củá cuôn kháng loc ÁUK. í- m 28 121 42 VA. K 72 72 Tiệt diện cức tứ chính củá cuôn kháng loc k . 5 - 3 18 cm2 N Sk Wk kọ - hệ sô phụ thuôc phứỏng thức lám mát khi lám mát bằng không khí tứ nhiện. ơ đầy tá chon kọ 5 Chuần hoá kích thứỏc tru théo kích thứỏc co sằn Chon Q 4 25 cm2 5. Vỏi tiệt diện truQ cm2 Chon loại thép 2330 A tầm thép dáy 0 35 mm á 20 mm b 25 mm 6. Chon mầt đô tứ cám trong tm BT 0 8 T. 7. Khi các thành phần điện xoay chiều chạy qua cuộn kháng thì trong cuộn kháng se xuầt hiện một sức điện động Ek E 4 Gần đung ta co thệ việt Ek . r 28 86 V W U 28 86 4 .Bt Q 4 0 g Lầy W 64 vong. 8. Ta co dong điện chạy qua cuộn kháng i t Id 6 1 P1 Dong điện hiệu dụng chay qua cuộn khang í V í z oc V Id 14 I . 59 5 - 594 59 65A IV2 I V l Vỉ I 9. Chon mầt độ dong điện qua cuộn khang J 2 75 A mm2 10. Tiệt diện dầy quần cuộn khang Sk ỈỊ. -59 65 21 69 mm2 k J 2 75 Chon dầy tiệt diện chứ nhầt cach điện cầp B chon Sk 21 9 mm2 ak x bk 3 8 x 5 9 mm x mm Tính lai mầt độ dong điện J - 59 65 S 11. Chon hệ sộ lầp đầy Klđ 21 9 Qc 2 72 A mm2 12. cs Diện tích cứa sổ Ị L nq9 2002 28 mm2 20 02 cm2 K 0 7 Tính kích thứdc mach tứ Qcs c x h 13. Chon m h a 3. Suy ra h 3a 60 mm. c Q 20 02 3 34 cm 33 4 mm h 6 14. Chiều cao mạch từ H h ạ 60 20 80 mm. 15. Chiều dai mạch từ L 4 106 8 mm. 16. Chon khoang cach từ gông đền cuộn dây hg 2 mm. 17. Tính sôvong dây trền một lóp _ h 2h . W1 -2 9 49 vong bk Lây W1 10 vong 18. Tính sôlóp dây quân n1 W 64 6

TỪ KHÓA LIÊN QUAN