tailieunhanh - Danh mục các tiêu chuẩn xây dựng thông dụng phần 2

Tham khảo tài liệu 'danh mục các tiêu chuẩn xây dựng thông dụng phần 2', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Trung tâm Tiêu chuẩn hoá Xây dựng - Viện KHCN Xây dựng Tel. Fax email cscibst@ STT Mã hi ệu Tên tiêu chuẩn 459 TCVN 5691 2000 Xi măng pooclăng trắng 460 TCVN 5696 1992 Bột màu xây dựng xanh crôm oxits 461 TCVN 5699 1992 Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn 462 TCVN 5704 1993 Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi 463 TCVN 5709 1993 Thép cácbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kĩ thuật. 464 TCVN 5713 1993 Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường 465 TCVN 5718 1993 Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật. 466 TCVN 5718 1993 Mái và sàn BTCT trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước 467 TCVN 5724 1993 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu 468 TCVN 5726 1993 Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh 469 TCVN 5729 1997 Đường ô tô cao tốc. Yêu cầu thiết kế. 470 TCVN 5730 1992 Sơn Ankyt - Yêu cầu kỹ thuật 471 TCVN 5738 2001 Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật 472 TCVN 5744 1993 Thang máy. Yêu cầu an toàn về thiết bị khi lắp đặt và sử dụng 473 TCVN 5754 1993 Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu 474 TCVN 5759 1993 Đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt - Yêu cầu kỹ thuật 475 TCVN 5760 1993 Hệ thống chữa cháy. Yêu cầu chung về thiết kế lắp đặt và sử dụng. 476 TCVN 5762 1993 Khóa cửa có tay nắm. Yêu cầu kỹ thuật 477 TCVN 5769 1993 Sứ máy biến áp điện lực điện áp đến 35kV 478 TCVN 5814 1994 Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng . Thuật ngữ và định nghĩa 479 TCVN 5824 1994 Chất dẻo. Phương pháp xác định chất lượng chất hoà mất đi. Phương pháp than hoạt tính 480 TCVN 5828 1994 Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung. 481 TCVN 5834 1994 Bốn chứa nước bằng thép không rỉ 482 TCVN 5843 1994 Máy trộn bê tông 250 lít 483 TCVN 5846 1994 Cột điện BTCT li cấu và kích thước. 484 TCVN 5847 1994 Cột điện BTCT li tâm. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN