tailieunhanh - Định mức dự toán công trình – Phần lắp đặt part 9

Tham khảo tài liệu 'định mức dự toán công trình – phần lắp đặt part 9', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KHOAN GIẾNG BANG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN 100 m ĐƯỜNG KÍNH Lỗ KHOAN TỨ 300 mm ĐẾN 400 mm Đơn vị tính Im khoan Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Cấp đất đá 1 II III IV V VI VII Khoan Vật liệu giếng ChoòngYhoan cái 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 bằng loại 596 kg cái máy Bộ cần khoan loại bộ 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 khoan đập D165 600 kg bọ cáp Ong múc loại cái 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 độ 409 kg cái sâu Cáp khoan kg 0 132 0 132 0 330 0 659 1 318 2 471 khoan Que hàn kg 0 246 0 493 1 047 1 257 1 720 1 945 từ 50đêh Thép nhíp kg 0 308 0 616 1 188 1 619 100 m Bi hợp kim kg 0 616 0 924 đường Đất sét m 0 440 0 528 0 616 0 660 0 704 0 774 kính Nước thi công nr 2 178 2 614 3 049 3 267 3 485 3 833 lỗ khoan Vật liệu khác 5 5 5 5 5 5 từ 300 đến Nhân công 417 công 1 73 2 09 3 11 3 58 5 86 10 54 400mm Máy thi công Máy khoan đập cáp 40 kW ca 0 198 0 269 0 510 0 887 1 624 3 143 Máy hàn điện 23 kW ca 0 060 0 081 0 153 0 266 0 487 0 943 Máy trộn dung dịch 750 lít ca 0 119 0 162 0 306 0 532 0 975 1 886 Máy bơm nước 2 kW ca 0 060 0 081 0 153 0 266 0 487 0 943 01 02 03 04 05 06 210 BI . 13200 ĐƯỜNG KÍNH Lỗ KHOAN TỪ 400 mm ĐẾN 500 mm Đơn vị tính Im khoan Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phẩn hao phí Đơn vị Cấp đất đá I II III IV V VI VII Khoan Vật liệu giếng Choòng khoan cái 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 002 bằng loại 900 kg cái máy Bộ cần khoan loại bộ 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 002 khoan D188 840 kg bộ đập cáp Ong múc loại cái 0 001 0 001 0 001 0 001 0 001 0 002 độ 522 kg cái sâu Cáp khoan kg 0 166 0 166 0 416 0 831 1 662 3 117 khoan Que hàn kg 0 311 0 622 1 321 1 585 2 170 2 453 từ 50 đến Thép nhíp kg 0 389 0 777 1 499 2 042 100 m Bi hợp kìm kg 0 777 1 166 đường Đất sét m 0 555 0 666 0 777 0 833 0 888 0 977 kính Nước thi công m 2 747 3 297 . J 3 846 4 121 4 396 4 835 lổ khoan Vật liệu khác . 5 5 5 5 5 5 từ 400 đêh Nhăn công 4 7 công 2 14 2 59 3 89 4 49 7 23 12 71 500mm Máy thi cõng Máy .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN