tailieunhanh - GIỚI TỪ - UNIT 1 - LỚP 12

GIỚI TỪ - UNIT 1 - LỚP 12 Come up : xảy ra Make for :giúp tạo thành Spread out : tỏa ra Work on a night shift : làm ca đêm At work : tại nơi làm việc Dressed in : mặc | GIỚI TỪ - UNIT 1 - LỚP 12 Come up xảy ra Make for giúp tạo thành Spread out tỏa ra Work on a night shift làm ca đêm At work tại nơi làm việc Dressed in mặc At night vào ban đêm Tear sth into halves xé cái gì làm hai Be back from trở về từ Be on holiday nghỉ mát Responsible for chịu trách nhiệm về at the secondary school ở trường trung học come up xuất hiện come from đến từ under pressure bị sức ép confidence in tin vào Join with sb in tham gia vào việc gì với ai Supportive of ủng hộ Excited about hào hứng vê Give a hand with sth giúp ai việc gì Share sth with sb chia sẻ với ai chuyện gì Take on thêm vào Feeling of có cảm giác In a hurry vội vả Devote to cống hiến .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN