tailieunhanh - TESTS 100 TOEIC Preparation Tests Part 1
TOEIC là một bài kiểm tra trắc nghiệm bao gồm 200 câu hỏi. Những câu này chia đều cho hai phần - Nghe Hiểu và Đọc. Bài thi kéo dài trong hai giờ. Mỗi thí sinh nhận được điểm độc lập cho hai phần thi nghe hiểu và đọc trên một thang điểm từ 5 đến 495 điểm. Tổng điểm cộng lại có thang từ 10 đến 990 điểm. Chứng chỉ TOEIC có 5 màu, tùy theo kết quả: cam (10-215), nâu (220-465), xanh lá cây (470-725), xanh da trời (730-855) và vàng (860-990) | 100 TOEIC Preparation Tests Index . 1 Advanced Level 1. Bearing Information . 7 2. Cinemas . 8 3. Cliches . 9 4. Mistaken Identity . 10 5. Speaking At the Station . 11 6. Speaking At the Supermarket . 12 7. Speaking At the Theatre . 13 8. Speaking The Broadcast . 14 9. What comes next the bill . 15 10. Accounts . 16 11. Advertising . 17 12. Agreements . 18 13. Applying for that Job . 19 14. Are You in Debt . 20 15. At the Computer . 21 16. At the Office 1 . 22 17. At the Office 2 . 23 18. At the Shops . 24 19. Business . 2 5 20. Business Expressions 1 . 26 21. Business Expressions 2 . 27 22. Code of Practice . 28 23. Computers . 29 24. Credit Card Holders . 30 25. Employment and Training . 31 26. Finance . 3 2 27. Finance 1 . 33 28. Finance 2 . 34 29. Finance 3 . 35 30. Guarantees and Warranties . 36 31. How to agree . 3 7 32. How to apologize . 38 33. How to ask the way . 39 1 PHOTOCOPIABLE 34. How to complain . 40 35. How to criticize . 41 36. How to disagree . 4 2 37. How to encourage . 4 3 38. How to make exclamations . 44 39. Insurance Policy Vocabulary . 45 40. Internet Business 1 . 46 41. Internet Business 2 . 47 42. Interviews and Jobs . 48 43. Invoices . 49 44. Job Interview . 50 45. Legal Expressions . 51 46. Letter of Complaint 1 . 52 47. Letter of Complaint 2 . 53 48. Letter of Complaint 3 . 54 49. Letter of Complaint 4 . 55 50. Money . 5 6 51. Money Matters 1 . 57 52. Money Matters 2 . 58 53. Money Matters 3 . 59 54. Money Matters 4 . 60 55. Money Slang Expressions . 61 56. Online Marketing Campaign . 62 57. Pay and Allowances . 63 58. Planning a Business . 64 59. Product Improvement . 65 60. Quality Control . 66 61. Super Supermarkets . 67 62. Taxes . 68 63. Verbal Communication Skills . 69 64. Ways of commenting . 70 65. Ways of disagreeing . 71 66. Ways of disapproving . 72 67. Ways of greeting . 73 68. Ways of showing anger . 74 69. Ways of showing pleasure . 75 70. Ways of thanking . 76 71. Ways of threatening . 77 72. Working
đang nạp các trang xem trước