tailieunhanh - TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 12

Campus : sân trường đại học Explain : giải thích Roommate : bạn cùng phòng Existence : sự hiện diện Fight back tears : kềm nước mắt All the time : luôn | TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 12 Campus sân trường đại học Explain giải thích Roommate bạn cùng phòng Existence sự hiện diện Fight back tears kềm nước mắt All the time luôn Even thậm chí Degrees Celsius độ C Midterm giữa học kỳ Probably có lẽ Graduate tốt nghiệp Challenge thử thách Academically về mặt học tập Thoroughly toàn bộ Creativity sự sáng tạo Socially về mặt xã hội Engineering nghề kỹ sư Provide chu cấp Plenty of nhiều Rise sự tăng lên Prices giá cả Increase tăng lên Inflation lạm .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN