tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ Tập 1 XIA Phần 1.6

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 1 xia phần ', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Shengcí New Words Từ mới 4. fô 5t ỉ 5. 6. 7 W 4 8. M 9. pt 10. VẦ 11. 12. 14. ÌẰ 15. Ế 16. bx 17. Ặ 18. shẽnghuó ltfe sinh hoạt đời sòng cuộc sống sinh hoạt R mẻi every mỗi mỗi từng O jỉé class hour a quantifier tiết tiết yuèlânshì reading roorr i duyệt lãm thất phồng đọc ặù yuèlân read duyệt lãm đọc 4ỉ diànnâo computer điện não máy tính điện tử ruânjiàn software nhuyễn kiện đĩa mềm phần mềm thiết bị mềm yingjidn hardware ngạch kiện phần cứng còi dish thái thức ăn món ăn hãochĩ delicious hảo ngật ngon yĩhòu after dĩ hậu sau vê sau 45 caochồng playground thao trường sân vận động bãi tập gtj duànliàn do physical exercise đoạn luyện rèn luyện luyện tập dul to đổi đổĩ vối tán huà talk đàm thoại nói chuyện chuyện trò yỗu yìsi interesting hũu ý tư có ý nghĩa thú vị wàiwén foreign ngoại vốn ngoại ngũ language tiếng nước ngoài xì department hệ khoa yúkuài p leased happy dư khoái vui vẻ vui mừng Liờnxí Exercises Bài tập Pronunciation and tones Phân biệt âm thanh điệu shẽnghuó shẽng huổ dĩànnâo tián bìão ruõnjiờn ddo ìúdn xĩhuan xĩrân yúkuòi yí kuòi lĩwù lìrú 96 Construct sentences Sắp xếp thành câu 1. A 2. A SA A TiM A 3. A _h ặ Ã Á A AÙtạ 4. ft A A 5. 4è A t PA Ằ1 6. A A ii r CẢ t SíỄSc Correct the sentences Chữa câu sai 1. 4 r ỉỉUi-Ạ L 2. áỄLMì AiXJM o 3. rx A o 4. 5. AÀ 4 l á --AJL o P9 ìẵtÌ MỒ Choose the right words to fill in the blanks Chọn từ thích hợp điển vào chỗ trống à À AA Ă i Ẩ Ằ JL 1. 2. ÌÌ4AAA 4tf 4 ầo 3. 4n 4. 5. 6. Ẵìầ-Ạ Atốùio 7. EỊ Ạ 4T 8. Ao 97 ỉl Answer the questions Trả lời câu hỏi 1. ỷ Ị 2. JL iJftJb 3. 4. tfrTLTt 7L-f iti EJ 5. jụíỉ4BiW ỈWa IL 7. 7 fX ằ tot 8. iW4 t Fill in the blanks 8545 O lunfflEÍÍỄỈ ttUWi. 2 fit bẦ. ìĩ. tíáĨỊ o 4-A JLt . J 8i ỉr . . A o - b wH 5fí at itít o o fè .- Mi- lirtto Communication Hội thoại giao tiếp 1. PÃlđỈ 9 Asking about someone s birthday Hỏi ngày sinh nhật A B .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN