tailieunhanh - TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 11

Illiterate (adj) : mù chữ Illiterate (n) : người mù chữ Eradicate : xóa Population : dân số Society : xã hội, hội, đoàn Promote : thúc đẩy Mountainous : thuộc vùng núi | TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 11 Illiteracy n nạn mù chữ Illiterate adj mù chữ Illiterate n người mù chữ Eradicate xóa Population dân số Society xã hội hội đoàn Promote thúc đẩy Mountainous thuộc vùng núi Expand mở rộng Decrease tăng lên Cheat lừa đảo Strict nghiêm khắc Set up thành lập Regulation nội quy Carry out tiến .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN