tailieunhanh - TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 11

TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 11 Candle :đèn cầy Blow out : thổi tắt Present : thiệp Toy : đồ chơi Clothes : quần áo Of all ages : mọi lứa tuổi | TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 11 Candle đèn cầy Blow out thổi tắt Present thiệp Toy đồ chơi Clothes quần áo Of all ages mọi lứa tuổi Adult người lớn Age tuổi Perhaps có lẽ Gift quà tặng Couple đôi vợ chồng To each other cho nhau Golden anniversary kỹ niệm đám cưới vàng 50 năm ngày cưới Silver anniversary kỹ niệm đám cưới bạc 25 năm ngày cưới Mark đánh dấu Milestone cột mốc Budget ngân sách Decoration sự trang trí Entertainment sự giải trí vui chơi Tide up the mess dọn dẹp On what occasion vào dịp nào What kind loại nào Organize tổ chức Take place xảy ra Serve phục vụ Lemonade nước chanh Slice lát mỏng Helicopter máy bay trực thăng Will sẳn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN