tailieunhanh - TỪ VỰNG - UNIT 11 - LỚP 10

National park :Công viên quốc gia Located : tọa lạc South : hướng nam West : hướng tây Establish : thiết lập Rainy season : mùa mưa Be over : kết thúc Visitor : khách thăm viếng Recognize : nhận ra Depend upon another : phụ thuộc vào loài khác | TỪ VƯNG - UNIT 11 - LỚP 10 National park Công viên quốc gia Located tọa lạc South hướng nam West hướng tây Establish thiết lập Rainy season mùa mưa Be over kết thúc Visitor khách thăm viếng Recognize nhận ra Depend upon another phụ thuộc vào loài khác For survival để sinh tồn Feature đăc điểm Southeastern về hướng đông nam Temperate tạm thời Zone vùng Due to do bởi Near by gần đó Increase tăng lên Toxic độc hại Chemical hóa chất Threaten đe dọa Trang 114 What kind loại nào

TỪ KHÓA LIÊN QUAN