tailieunhanh - luyện dịch việt anh_phần 5

Tham khảo tài liệu 'luyện dịch việt anh_phần 5', ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | thì người ta đã ráp sẩn nhiều rồi mình chỉ bổ sung rất ít chi tiết chăng hạn chỉ thêm vài con Ốc hoặc vài con chips transistors valves hoặc silicons. gì đó thôi. SKD Semi - Knocked - Down . Cac Vietronics trực thuộc the affiliated Vietronìcs firms. Affiliated adj. trực thuộc connected with joined to. . Eg 4 Các bản câu hỏi thống kê điều tra. đã đượcgời đến tất cả các Hiệp hội Thương mại trực thuộc questionnaires were sent to all affiliated Trade Unions. Eg Trung tâm ngoại ngữ này trực thuộc Đại học Sư phạm This foreign language center is affiliated to hoặc with HCM City Education University. Câu 7 Đảm bảo to guarantee vt to ensure vt to make sure hoặc certain. Eg Chúng tôi không thể đảm bảo việc họ đến đúng giờ - We cannot guarantee their punctual arrival. Tao khó lòng đảm bảo được sự có mặt của nàng tại tiệc sinh nhật của mày I hardy ensure her being at your birthday party. Guarantee n sự đảm bảo. Eg Chiếc ti vi này bảo hành 2 năm This TV set comes with two years guarantee. Eg Phía Việt Nam đòi hỏi một vài sự đảm bảo về việc rà soát trước khi ký các bản hợp đồng the Vietnamese side is This is trial version 143 FAIR adj demanding certain guarantees about verification before signing the contracts. - Chất lương sản phẩm the quality of products the goodness of products. - Đươc xuất xưởng to be turned out. Có thể thay turned out made produced manufactured. Câu 10 Công bằng mà nói fairly speaking honestly speaking speaking in a fair adj. just adj. reasonable adj. . manner công bằng không thiên vị - impartial adj treating each person side etc. equally and according to the law rules etc. Eg Cho cô nàng những điểm cao như vậy là không công bằng it s not fair to give her such high marks. Lão giám khảo đó không công bằng chút nào. Lão luôn luôn cho mấy con gà nhà của lão điểm cao nhất That examiner is not fair at all. He always- gives his favourites the highest marks hoặc the highest marks to his favourites . - Còn ẩn chứa nhiều tiềm năng to still .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
14    193    0
225    114    1
12    133    0
30    204    1
6    149    0
15    141    0
12    160    0
8    121    0