tailieunhanh - Giáo trình tiếng Nga 4 - ĐH Đà Lạt

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tiếng nga 4 - đh đà lạt', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT GIÁO TRÌNH TIẾNG NGA 4 ĐỖ THỊ THO 2004 Tìếnq Nga. 4 - 1 - MỤC LỤC MỤC 1 - yPOK 31 TPH ỰATB O HH TPH ỰATB HEPBBH 3 - I. EHCTBHTEABHBIE 3 - II. Ctpa ateabh ie 3 - 1 Tính chất cua động 4 - 2 Tính chất cua tính 5 - III. AEHCTBHTEAB IBIÌÍ H IBIÌÍ OBOPOTBI Kết câu chu động vâ bị động .- 8 - tEkCT . 9 - HOBBIE 12 - yPOK 32 TPHHHATB BA TPHHHATB BTOPOH 15 - I. OBPA3OBAHHE iEEl 15 - II. VHOTPEBHEHHE 17 - III. 3AMEHA HEEIIPHAACTI1B1X OBOPOTOB HPH ATOHHBIMH 1IPEJEIOAAI 1H IVIH. .- 20 - 23 - HOBBIE 25 - yPOK 33 TPHHHATB TPH TPHHHATB TPETHH 27 - EAAEOAB B 27 - I. NHỮNG TRƯỜNG HỢP dùng động từ nguyên 27 - II. VHOTPEBBEHHE BH OB EHAEOBOB B HHQHHHTHBE. - 32 - III. 3AMEHA HEEIIPIAIACTI1OEO OBOPOTA HPH ATOHHBIM 1IPEJEIO EEI1HEVI C CO1O3OVI KOT A . - 34 - 36 - HOBBE 37 - yPOK 34 TPHHHATB IETBPE TPHHHATB HETBEPTBIH 39 - I. IIPEẠBOEH CVIIJECTEHTEBBI HBE BO BCEX HAAE KAX .- 39 - II. CAÂU PHỎÙC VÔÙI CAÂU PHUI CHA NGUYEÂN 40 - III. CUIM NOANG TRAING TỎ0 CHA NGUYEÂN 40 - 46 - HOBBE 49 - yPOK 35 TPH HIATB 1IATB TPH HIATB HHTBIH 51 - I. HOBTOPHTEABHBH 51 - II. Anh chị đa cộ the tham gia đâm luân ve một sộ chu đe nhất định. Hây kiếm tra lai kha nang cua 54 - III. Anh chị đa cộ thế viết một cau chuyến nhộ vế chu đế khac nhau. Hay viết vế cac chu đế sau .- 54 - IV. Độc va kế lai cau chuyến vui sau .- 54 - TEKCT. 55 - HOBBE 57 - yPOK 36 TPHHHATB mECTB TPHHHATB mECTOH 59 - I. 59 - II . 62 - . HOI 62 - II. 2. HPOCTOE 63 - 68 - HOBBE 70 - Đỗ Thị Tho Khoa Ngoại ngữ Tìếnq Nga. 4 - 2 - yPOK 37 TPH ỰATB CEMB TPH ỰATB CE BMOH 72 - I. OHPE EHEhHo- HHHHBIE 1IPIỤỤIO KPI Hl l .- 72 - II. HE OHPE EHEHHO- HHHHBIE 1IPIỤỤIO KPI 73 - III. BE3HHhHbIE HPE HO 74 - IV. .