tailieunhanh - Tuyển tập bộ đề 3 trắc nghiệm hóa học ( phần 8)

Tuyển tập bộ đề 3 trắc nghiệm hóa học ( phần 8) Câu 1: Sè ®ång ph©n cña C3H9N lµ A. 5 chÊt. B. 2 chÊt. C. 4 chÊt. D. 3 chÊt. Câu 2: Cho các polime sau: (-CH2- CH2-)n, (- CH2- CH=CH- CH2-)n, (- NH-CH2-CO-)n. | Tuyển tâp bô đề 3 trắc nghiêm hóa hoc phần 8 Câu 1 Sè ảng ph n cna C3H9N lp A. 5 chÊt. B. 2 chÊt. C. 4 chÊt. D. 3 chÊt. Câu 2 Cho các polime sau -CH2- CH2- n - CH2- CH CH- CH2- n - NH-CH2-CO- n. Công thức của các monome để khi trùng hợp hoặc trùng ngưng tạo ra các polime trên lần lượt là A. CH2 CH2 CH3- CH CH- CH3 H2N- CH2- CH2- COOH. B. CH2 CHCl CH3- CH CH- CH3 CH3- CH NH2 - COOH. C. CH2 CH2 CH2 CH- CH CH2 H2N- CH2- COOH. D. CH2 CH2 CH3- CH C CH2 H2N- CH2- COOH. Câu 3 Cho sơ đồ chuyển hóa sau Tinh bột X Y axit axetic. X và Y lần lượt là A. glucozơ ancol etylic. B. mantozơ glucozơ. C. glucozơ etyl axetat. D. ancol etylic anđehit axetic. Câu 4 èt chy hopn topn m gam mét amin mxch hê -n choc sau ph n ong thu ĩc 5 376 lÝt Co2 1 344 lÝt N2 vp 7 56 gam H2O c c thó tÝch khÝ o ê iÒu kiỏn tiau chuÈn . Amin tran cã c ng thoc ph n tố lp A. C2H5N. B. C3H7N. C. C2H7N. D. CH5N. Câu 5 Cho 5 58 gam anilin t4c dông víi dung dhch brom sau ph n ong thu ĩc 13 2 gam kÕt tna 2 4 6-tribrom anilin. Khèi l ĩng brom - ph n ong lp A. 28 8 gam. B. 19 2 gam. C. 7 26 gam. D. 9 6 gam. Câu 6 Có thể dùng Cu OH 2 để phân biệt được các chất trong nhóm A. C3H5 OH 3 C12H22O11 saccarozơ . B. CH3COOH C2H3COOH. C. C3H7OH CH3CHO. D. C3H5 OH 3 C2H4 OH 2. Câu 7 Trung hop 1 mol á- amino axit X cỢn 1 mol HCl To ra muèi Y cã hpm l ĩng clo lp 28 286 vò khèi l ĩng. C ng thoc cÊu To cna X lp A. CH3-CH NH2 -COOH. B. H2N-CH2-CH2-COOH. C. H2N-CH2-COOH. D. H2N-CH2-CH NH2 -COOH. Câu 8 Trỉng hĩp hopn topn 6 25 gam vinyl clorua ĩc m gam PVC. Sè m t xÝ ch -CH2-CHCl- cã trong m gam PVC nãi tran lp A. 6 . B. 6 . C. 6 . D. 6 . Câu 9 Hĩp chất thơm không phản ứng với dung dịch NaOH là A. C6H5NH3Cl. B. p-CH3C6H4OH. C. C6H5CH2OH. D. C6H5OH. Câu 10 Cho sơ đồ phản ứng X C6H6 Y anilin. X và Y tương ứng là A. CH4 C6H5-NO2. B. C2H2 C6H5-CH3. C. C6H12 xiclohexan C6H5-CH3. D. C2H2 C6H5-NO2. Câu 11 Ph n biỏt 3 dung dhch H2N-CH2-COOH CH3COOH vg C2H5-NH2 ch0 cỢn ding 1 thuèc tho lg A. dung dhch NaOH. B. dung

TỪ KHÓA LIÊN QUAN