tailieunhanh - TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ(2)

accrediting agencies : những cơ quan có trách nhiệm cấp bằng archaic procedures : những quy trình cổ xưa deterring factor : nhân tố gây cản trở, làm nhụt chí doctoral education : giáo dục ở cấp tiến sĩ facilitator : người điều khiển cuộc thảo luận | TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ 2 Từ vựng Giáo dục accrediting agencies những cơ quan có trách nhiệm cấp bằng archaic procedures những quy trình cổ xưa deterring factor nhân tố gây cản trở làm nhụt chí doctoral education giáo dục ở cấp tiến sĩ facilitator người điều khiển cuộc thảo luận feverish activity hoạt động như điên cuông field beings các trường sinh thể sinh thể không thể tôn tại độc lập mà phải cộng sinh với toàn bộ môi trường xung quanh để có thể phát triển identity formation sự hình thành bản sắc riêng low admission standards tiêu chuẩn nhận vào học quá thấp low-caliber people những người kém khả năng mechanistic physics vật lý cơ học cổ điển của Newton pedagogy phương pháp sư phạm prestige universities các đại học có uy tín nổi tiếng ramifying influence ảnh hưởng tràn lan reform is afoot đang có cải cách đang có sự thay đổi salvation sự cứu rỗi self-deception việc tự lừa gạt hoang .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.