tailieunhanh - từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 9

bản thân những ngôn ngữ cho rằng mình thuộc hệ ngôn ngữ Altai cũng cần phải chứng minh thêm về sự tương quan đó[7], do đó, đối với đặc trưng rất dễ thấy của tiếng Nhật cổ được đề cập ở bên trên thì tiếng Nhật là ngôn ngữ thuộc "kiểu Altai", chứ không hoàn toàn thuộc về hệ đó | Level 2 Kanji List 846 K TEKI X ậ suitable I JJw kai teki - pleasant comfortable K fu teki tou - inadequacy unfitness 847 TETSU X o iron ttìTỀ chi ka tetsu - subway underground train tetsu bou - iron bar crowbar 848 A TEN X h point marks dot Ỉ@A gyou ko ten - freezing point MA kou sa ten - intersection crossing 849 E b m TEN DEN X h h tono dono é 0 0 palace lord Ji i i kyuu den - palace w shin den - temple Jerusalem 850 s TO TOU é é 9 noboru 0 lí ã climb s to zan sha - a mountain climber s tou jou - an appearence entry on stage 121 Level 2 Kanji List 851 ft TO é follower ftft shi to - apostle disciple ffi ftlft guu zou kyou to teki - idolatrous 852 TO é way .hT to chuu - on the way 7 zen to yuu bou - a promising future 853 TO é wataru watasu b tz b tzt cross go across T te watasu - to hand over surrender ws 9 tsuna watari - tight-rope walking s 9 watari dori - migratory bird 854 B TO é nutsu tó o apply on a surface B nuri mono - lacquer ware y B it penki nuri tate - wet paint freshly painted 855 TOU é 9 nageru ft If to throw tou kyuu - pitching throw a ball u tou shi - investment . tou hyou - voting to vote 122 Level 2 Kanji List 856 TOU é 9 hitosh ư é L 1 equal class riA kou tou - high class M ttou shou - 1st place prize tou sh n da - life-sized 857 B TOU é 9 yu 0 hot water B oyu - hot water BffitAB yu tou yom - mixing on-kun readings BM yu ge - steam vapour 858 T TOU é 9 HI Ư lamp BMT ka chuu den tou - flashlight liA AA ke kou tou - fluorescent 859 TOU é 9 party sect group S han ta tou - opposition party Ki A m n shu tou - Democratic party 860 W TOU é 9 arrive .AiAAAi jin sek m tou - unexplored WM tou chaku - arrival .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN