tailieunhanh - Bộ điều khiển lập trình được và bộ mở rộng part 8
Tham khảo tài liệu 'bộ điều khiển lập trình được và bộ mở rộng part 8', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH ĐUỢC 15 07 00 Iiiiii1IIIIIIWIIIIIII I I I rm Thoa mãn điều kiện thứ 1 Otkhông thoả mãn 1 thoả mãn -i-ị--1---Ị-------------- Thoa mãn điều kiện thứ 2 Otkhông thoả mãn 1 thoả mãn ---4-j------I------ Thoả mãn điều kiện thứ 3 Otkhông thoả mãn I thoả mãn ---L-Ị------------- Thoả mãn điều kiện thú 4 Otkhông thoả mãn 1 thoả mãn ---1-1-- ---í--- Thoá mãn diều kiện thứ 5 Otkhông thoà mãn. 1 thoả mãn -------t----- Thoả mãn điều kiện thứ 6 Otkhông thoả mãn 1 thoả mãn ---- . Thoả mãn điều kiện thứ 7 0 không thoả mãn 1 thoả mãn ----ỉ Thoá mãn điều kiện thứ 8 Otkhông thoả mãn 1 thoả mãn -- Sau mỗi vòng quét từ thanh ghi AR 1 100 đốn thanh ghi AR 1107 bị thay đổi vì vậy ở bất kỳ thời điếm nào cũng có thể xảy ra sự sai nhầm lẫn từ kết quâ so sánh dải. Ví dụ minh hoạ Giá trị so sánh điểm - Giải thích Trong ví dụ này các chương trình con ngắt đặc biệt được thực hiện thoâ mãn với bộ đốm tốc độ cao PV với năm giá trị diem được xem là báng giá trị so sánh diêm . Với mỗi chương trình ngắt dữ liệu trong DM0000 đến DM0004 được tăng từng giá trị một. -Nói vói PLC CPM2A Bộ mã hoá quay E6B2-CWZ6C 126 BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH Được Chú ý Ví dụ sau chỉ phù hợp với PLC của Fujitsu. Địa chỉ các bít vào và sớ các trục nối phụ thuộc vào các model. Đê biết thêm chi tiết tham khấo sách hướng dẩn vận hành CPM2C VV 356 hoặc CPM2C-S. Đầu vào Cai đạt PC DM 6642 15 0 0 1 0 _J 0 Đầu vào của các pha khác 0 Đạt ỉại tín hiệu pha z dạt lại phồn mém 01 Sử đụng nhu bộ đếm tốc độ cao 127 BỌ Đ1EƯ KHIEN LẠP TRINH Được - Chương trình ON for 1 cycle at beginning of operation 25315 BSET 71 0000 DM0000 DM0004 CTBL 63 000 000 DM0100 Bang lang ky giá tri so sánh diéin và bat láu sosánh Đếm tóc lộ cao Bang lang ký giá trị so sánh diém và bát lau sosánh Tìr word bát láu cua bang so sánh ỊsBN 92 O4l Always ON 25313 INC 38 DM0001 RET 93 I Always ON 25313 sBN 92 O4s INC 38 DM0002 So Ian so sánh 5 l Target value I J 00010000 Increment. subroutine 049 -J Target value 00003000 Increment subroutine 040 I .
đang nạp các trang xem trước