tailieunhanh - Giáo trình phân tích quá trình nghiên cứu thông số của miệng thổi chỉnh đôi p4

Giới hạn dưới 22,4 45 90 180 710 1400 2800 5600 Các máy đo độ ồn , đo mức to của âm đơn vị là đềxibenA (dBA) là mức cường độ âm chung của tất cả các dải ốcta tần số đã qui định về tần số 1000 Hz. Ta gọi âm thanh đó là dBA là âm thanh tương đương. Khi dùng dBA để chỉ âm thanh ta không cần nói âm thanh đó ở tần số bao nhiêu. Trị số dBA giúp ta đánh giá sơ bộ xem độ ồn có vượt quá mức cho phép hay không | trong đó SAp SApms SApCb 7-5 l Pc Pms 2 d 2 7-6 An_ p P n 2 ltd P p A b 2 d 2 7-7 Hệ sô trở lực ma sát Ả - Khi chay tầng Re đ v 2 -64 7-8 Re - Khi chay rối Re 104 2 -1------ . 7-9 1 82 log Re-1 64 2 Hệ sô ma sát cục bô láy theo bang 7-8. Bang 7-8 Hệ sô ma sát Vị trí Hệ số - Tứ bình vao ống 0 5 - Qua van 2 3 - Cut 45o tiểu chuần 0 35 - Cut 90o tiểu chuần 0 75 - Cut 90o ban kính cong lổn 0 45 - Chứ T nhanh chính 0 4 - Chứ T Nhanh phu 1 5 - Qua ống thắt 0 1 - Qua ống mổ 0 25 - Khổp nối 0 04 - Van cống mổ 100 0 20 mổ 75 0 90 mổ 50 4 5 mổ 25 24 0 - Van cầu co đố mổ 100 6 4 mổ 50 9 5 Đối vói đoan ống mổ rống đốt ngốt hệ số tốn thầt cục bố có thể tính theo cống thức sau A A2 ệ 1 7-10 trong đó A1 A2 - lần lứổt la tiệt điện đầu vào va đầu ra cua ống 164 Trưồng hợp đưòng ống thu hep đột ngột thì hệ số trổ lực ma sát co thể tra theo bang 7-9. Cần lưu y lá tốc độ dung để tính tốn thầt trong trưổng hợp náy lá ợ đoan ống co đưổng kính nho. Bang 7-9 Hệ sô ma sát đoạn ống đột mở Tỉ số A2 A1 Hệ số ặ 0 1 0 37 0 2 0 35 0 3 0 32 0 4 0 27 0 5 0 22 0 6 0 17 0 7 0 10 0 8 0 06 0 9 0 02 1 0 0 Xác định trở lực cục bộ bằng độ dái tưởng đưởng Để xac định trổ lưc cuc bố ngoai cach xac định nhổ hệ số trổ lưc cuc bố ệ ngưổi ta con co cach qui đố i ra tốn thầt ma sat tượng đưổng va ưng vổi no la chiểu dai tượng đưổng. Dưổi đầy la chiểu dai tưổng đưổng cua mốt số thiệt bị đưổng ống nưổc. Báng 7-10 Chiệụ dái tương đương cua các loại van mét đưởng ông Đưổng kính in Van cầu Van 60o Y Van 45o Y Van goc Van cưa Van 1 chiểu lầt Loc Y mặt bích Loc Y ren Van 1 chiểu nầng 3 8 5 180 2 438 1 829 1 829 0 183 1 524 - - Van 1 1 2 5 486 2 743 2 134 2 134 0 213 1 829 - 0 914 chiểu 3 4 6 705 3 353 2 743 2 743 0 274 2 438 - 1 219 dang 1 8 839 4 572 3 657 3 657 0 305 3 048 - 1 524 cầu 11 4 11 582 6 096 4 572 4 572 0 457 4 267 - 2 743 giống 1i 2 13 106 7 315 5 486 5 486 0 548 4 877 - 3 048 van 2 16 764 9 144 7 315 7 315 0 701 6 096 8 229 4 267 cầu 21 2 21 031 10 668 8 839 8 839 0 853 7 620 8 534 6 096 3 25 603

TỪ KHÓA LIÊN QUAN