tailieunhanh - Lý thuyết mạch + bài tập có lời giải P16

bài giải-đáp số-chỉ dẫn . a) Vì C2 = fC = 1 π L 1C 2 , R t = R0 = L1 C2 nª n 1 1 = ≈ 42, −9 F = 42,44 nF πf C R 0 2 L 1 = R 0 C 2 ≈ 0,0106 H = 10,6 mH π π π b) Sơ đồ mạch lọc trình bày trên hình c) Hệ số suy giảm đặc tính : ở tần số 10Khz : ac ở tần số 20Khz : ac ở tần số 25Khz : ac d) Hệ số pha đặc tính : ở tần số 5Khz: ở tần số 10Khz: ở tần số. | . a bài giải-đáp số-chỉ dẫn Vì fC Ị Rt R0 Ll nan C WLÃ t 0 Vc2 C2 1 ---------------42 F 42 44 nF nfCRo L 1 r2C2 - 0 0106 H 10 6 mH a 5 3mH c b n H nh b Sơ đồ mạch lọc trình bày trên hình c Hệ số suy giảm đặc tính ở tần số 10Khz ac 0 vì tần số này thuộc dải thông. . A A . f _ .20 _ ở tần số 20Khz ac 2 arcch - 2 arc ch 1 5907 nepe c 20 Khz fC 15 . .A Á . f _ .25 _ ở tần số 25Khz ac 2 arc ch 2 arc ch 2 1972 nepe c 25 Khz fC 15 d Hệ số pha đặc tính ở tần số 5Khz bJ 2arcsin f 2arcsin -5- 0 6797rad 38 940 c 5Khz fC 15 ở tần số 10Khz bc 2 arcsin f 2 arcsin 10 1 4596rad 83 620 c 10Khz fC 15 ở tần số 20Khz b J n vì tần số này thuộc dải chặn. c 20Khz e Tổng trở đặc tính ở tần số 5 Khz 10 Khz ZCT . 5 _ _ lí f ì2 ở tần số 5Khz ZCT R0. 1 -I I 500. i5Khz I L fC J f ì2 ở tần số 10Khz ZCT R01 1 I . CT 10Khz Lfc 500 1 1 -f-5i 471 4 Q L15 J 10ì2 372 7 Q 15 J 203 . ZCn ở tần số 5Khz zct z 5Khz ở tần số 10Khz ZCT 1 10Khz a f1 19 8 Khz Rọ_ í f ì2 500 530 33 Q 1 l fc t7 fẾ f N U5J b f2 8 5 Khz. 15 1 . ac 1 925 nepe ac 2 901 nepe bc Kh 36 420 bc Kh 97 180 . Xem BT . . a C2 0 589 pF L1 0 121 H b f1 2350 Hz. c Mắc 3 đốt liên thông. d 6 592 nepe. . a 440 Q b 844 Hz c Chuyển sang đốt lọc hình n tương ứng 601 Hz. . a f1 992 Hz b f2 1000Hz . a L1 66 133 7 mH. C2 0 485 pF. fC 1250 Hz 1 L 1C2 b R0 525 Q V C2 c ac 2arcch2000 2 0939 nepe 7 C 2000 Hz 1250 204 d e _ 2500 _ aC 2arcch - 2 6339 nepe C 2500Hz 1250 be 2arcsin - 47 160 C 500Hz 1250 2arcsin-92 94 780 1250 bC C 920 Hz 133 7 mH 0 H nh UF ZcT 500Hz f Hình 525 1 X 2 I00-i 481 Q. 1250 J . a fC 2250 b R 0 707 f Hình _ a 50 mH 50 mH b 100 mH o Hz Q o 1 0 1pF -o o H nh -I- 0 1 llF o . a fC 731 f Hình Hz b R0 276 Q . 0 06 H 0 06 mH a R 0 2 0 C1 1 C -f 1 1 o fC C1 Ỉ C 4 L C1 1 4nR0fc 3 F 0 398 uF L2 R2C1 0 024875H 24 875 mH b Hình H nh c aj 2arcchfc 2arcch-8-0 4 716 nepe 7 C 150Hz f 150

TỪ KHÓA LIÊN QUAN