tailieunhanh - Thông báo số 8085/TC-TCĐN

Thông báo số 8085/TC-TCĐN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7 năm 2005 do Bộ Tài chính ban hành | BỘ TÀI CHÍNH SỐ 8085 TC-TCĐN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập- Tự Do- Hạnh Phúc Hà Nội ngày 29 tháng 6 năm 2005 THÔNG BÁO CỦA BỘ TÀI CHÍNH SỐ 8085 TC-TCĐN NGÀY 29 THÁNG 6 NĂM 2005 VỀ TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 7 NĂM 2005 Căn cứ Thông tư 80 2003 TT-BTC ngày 13 8 2003 của Bộ Tài chính về Hướng dẫn tập trung quản lý các khoản thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 7 năm 2005 áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau 1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ USD tháng 7 2005 là 1 USD đồng. 2. Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ USD và các ngoại tệ khác của tháng 6 năm 2005 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này. 3. Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ khác được tính thông qua đôla Mỹ theo tỷ giá qui định tại điểm 1 và 2 nói trên. 4. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ - Quy đổi và hạch toán thu chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ. - Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN. Đề nghị các cơ quan tài chính Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định. Vũ Xuân Hiếu Đã ký THÔNG BÁO Kèm theo công văn số 8085 TC-TCĐN ngày 29 6 2005 của Bộ Tài chính Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa Dollar Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kê kể từ ngày 01 7 2005 cho đến khi có thông báo mới như sau Tên nước Tên ngoại tệ Ký hiệu ngoại tệ USD Ngoại tệ Bằng số Bằng chữ VlệT NAM DONG 00 VND - SLOVAKIA SLOVAKKORUNA 09 SKK 31 55 MODĂMBíCH METICAL 10 MZM 00 NICARAGOA CORDOBA ORO 11 NIO 16 37 NAM TƯ NEW DINAR 12 YUM - CHÄU ÄU EURO 14 EUR 0 82 GHINÊ BICXAC GUINEA BISSAU PESO 15 GWP - HÔNĐUARAT LEMPIRA 16 HNL 18 86 ANBANI LEK 17 ALL 101 61 BALAN ZLOTY 18 PLN 3 32 BUNGARI LEV 19 BGL 1 61 LIBÉRIA LIBERIAN DOLLAR 20 LRD 56 00 HUNGGARI FORINT 21 HUF 203 71 SNG NGA RUSSIAN RUBLE NEW 22 RUB

TỪ KHÓA LIÊN QUAN