tailieunhanh - TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Phần II - bài 5

Bài 05: uncountable nouns and adjectives (danh từ và tính từ chỉ số lượng không đếm được) Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại) Anh John và chị Kate là bạn của nhau. Họ quyết định đi ăn nhà hàng tối nay. Họ đang cân nhắc nên chọn nhà hàng nào. Dialogue 1: JOHN: KATE: JOHN: KATE: JOHN: Dialogue 2: JOHN: KATE: JOHN: KATE: JOHN: Is it licensed? Let's see. No, there's nothing here about a license. I guess it's BYO. We can buy some wine on the way, then. Isn't there any in the fridge? No. I had a. | bQy vuliL GDGLISH LGRRDinG S RI S English from Australia EVERYDAY ENGLISH FROMAUSTRALIA - Series 2 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 2 Bài 05 uncountable nouns and adjectives danh từ và tính từ chỉ số lượng không đếm được Part 1 - THE DIALOGUES đối thoại Anh John và chị Kate là bạn của nhau. Họ quyết đính đi ăn nhà hàng tối nay. Họ đang cân nhắc nên chọn nhà hàng nào. Dialogue 1 JOHN Where will we go for dinner KATE Oh. I don t know. Do you have any ideas JOHN Well I think I d like something spicy. KATE What about Thai then JOHN . or Indian. Anything hot and spicy will do. Dialogue 2 JOHN Is it licensed KATE Let s see. No there s nothing here about a license. I guess it s BYO. JOHN We can buy some wine on the way then. KATE Isn t there any in the fridge JOHN No. I had a look. John và Kate ghé vào tiệm rượu trên đường đi tới nhà hàng và họ bàn về loại rượu họ mua. KATE What do you feel like JOHN Oh. I woudn t mind a red. But nothing too heavy. KATE What about this one . Oh no Look at the price. ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL EDGLISH LGRRDinG SERIES English from Australia JOHN Let s go. Everything here s too expensive. There s nothing under ten dollars. Part 2 - VOCABULARY từ vựng BYO bi_wai_j_ou Bring Your Own nhà hàng mà khách tự mang đồ uống The Yellow Pages Oa jElou peid az Những Trang Vàng một cuốn danh bạ điện thoại a fridge tủ lạnh frids a license giấy phép laisans trong ngữ cảnh này ta phải hiểu là nhà hàng có giấy phép bán rượu dinner dina cơm tối rice rais gạo cơm sugar Jug a đường wine wain rượu vang any eni tuyệt không không tý nào anything vật gì việc gì eniỗig trong câu khẳng định ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL GDGLISH LGRRDinG S RI S English from Australia everything EvnỗiQ mọi cái nothing nAỗiQ sự không có gì some sAm một vài một ít something vật gì việc gì SAmỖIQ trong câu khẳng định expensive eks pEnsiv đắt tiền r heavy wine hEvi rượu nặng hot hDt cay Indian Indian

TỪ KHÓA LIÊN QUAN