tailieunhanh - Lý thuyết mạch + bài tập có lời giải P2

Bài giải - Đáp số - chỉ dẫn . a) Đầu tiên cần ghi nhớ: sđđ có chiều từ âm nguồn sang dương nguồn (hình ), dòng điện mạch ngoài có chiều từ dương nguồn về âm nguồn, nên E = I .r0 + I .R = ΔU + U; I = E = 0,15A ; r0 + R Δ Sụt áp trên nguồn ΔU=I. r0=0,45V; Điện áp giữa 2 cực của nguồn: U=I. R=1,05=E-ΔU; b) Giải tương tự. . a) Hình . a) I= E1 − E 2 + E3 = 0,5 A ; r01 + r02 + r03 U ab = −(E1 − I. | Bài giải - Đáp số - chỉ dẫn a Uab Ubc Ucd __w b Uab Ubc Ucd H fih R . a Đầu tiên cần ghi nhớ sđđ có chiều từ âm nguồn sang dương nguồn hình dòng điện mạch ngoài có chiều từ dương nguồn về âm nguồn nên E AU U I - 0 15A Sụt áp trên nguồn AU I. r0 0 45V Điện áp giữa 2 cực của nguồn U I. R 1 05 E-AU b Giải tương tự. . a Hình . a E1 - E2 E3 _ . r01 r02 r03 0 5 Uab - E1 - 12 - 0 -10V U bc E2 I 02 18 0 19 5V Ucd - E3 - IT03 - 10 - 0 5 -9 5V b Nếu đổi chiều nguồn E2 như ở hình . b 1 r Eỉ E EN 40 2A Uab - E1 -4V Ubc - E2 -IX02 -6V r01 r02 r03 R 20 Ucd - E3 - -8V Dấu - ở đây cho thấy chiều thực của các điện áp ngược với chiều trên hình vẽ. . Mạch trên là không thể tồn tại trong trực tế. Với cách mắc như vậy buộc phải tính đến nội trở các nguồn. Nếu các nguồn có nội trở thì bài toán trở nên đơn giản. . . . 24-12 . . . . . . __ . . __ . I 50 0 24 A U 24 - 0 16 8 V 12 0 E2 . Khi ngắn mạch hai cực nguồn thì I p I r0 r0 E2 . 0 4 W r0 E R. Khi mắc mạch ngoài điện trở R thì I E p . r0 R r0 R Để công suất ra đạt max phải chọn biến số R thích hợp để pmax thì p 0 33 p E2 r0 R 2 -R2R r 0 Hay ro R 4 r0 R 2 - 2R R r0 r02 2rR R2 - 2R2 - 2r0R r2 - R2 0 R r0 E2 0 4 _. . Pmax R r - 04 W 100 mW rmax R i-0 4r0 4 . Với điện áp thứ nhất hình 1. 10. a 0 khi t 0 u t 5t khi 0 1s -5t 10 khils t 2s. 0 khi 2s t Đồ thị hình . a 0 khi t 0 _ u t t khi 0 1s 1 R -1 2 khi1s t 2s 0 khi 2s t Đồ thị hình . b Công suất tức thời p t R. i2 t hRíì 0 khi t 0 5t2 khi 0 1s 5 t2 - 4t 4 khi1s t 2s 0 khi 2s t Đồ thị hình Năng lượng tiêu tán dưới dạng nhiệt năng Wr ỉ p t dt ỉ 5t2 dt 5 1 I W 0 0 3 0 3 1 67W Với điện áp thứ hai đồ thị u t V H 34 0 khi t 0 5t khi 0 ls 5t 5 khi ls t 2s Đồ thị hình . a 0 khi 2s t 0 khi t 0 u t t khi 0 ls j t ỉ Ju _ _ R t-1 khils t 2s Đồ thị hình . b 0 khi 2s t 0 khi t 0 u2 t 5t2 khi O 1 X p t 2 t Đồ thị hình . c R 5 t2 -2t

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.