tailieunhanh - SUMMARY- GRADE 7- UNIT 4

SUMMARY- GRADE 7 UNIT 4 : AT SCHOOL ( Ở TRƯỜNG) | SUMMARY- GRADE 7 UNIT 4 AT SCHOOL A. SCHEDULES thời khóa biểu I. VOCABULARY schedules n timetable thời khóa biểu past prep qua đẫ qua quarter n 15 phút math n toán history n lịch sử science n khoa học music n nhạc physical education thể dục geography n địa lý class n giờ tiết học a little a bit adj mọt ti chút uniform n đồng phục cafeteria N quán ăn tự phục vụ quán ăn bình dân break n giờ giải lao snack n thức ăn nhanh popular adj được ưa chuộng phổ biến unpopular ko phổ biến activity n sinh haotj hoạt động after school ngoài giờ học after school activity sinh hoạt ngài giờ sell v bán buy v mua economics n kinh tế học home economics kinh tế gia đình change thay đổi range rặng dãy II. GRAMMAR 1. Contrast The Present simpleand present continuous tenses . tương phản thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễ al. the present simple thì hiện tại đơn diễn tả hành động có tính lặp đi lặp lại một thói quen có tính chất lâu dài hay một chân lí. VD He gets up at 5 o clock every day. anh ấy thức dạy vào lúc 5 h mỗi ngày the sun rises in the eat mặt trời mọc ở hướng đông bl. The present simple diễn tả hành động xảy ra trong tương lai theo thời khóa biểu VD the train leaves at xe lửa khởi hành vào lúc S V e es O a2. the present continuous thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự kiện có tính tạm thời hay xảy ra ở thời điểm nói. VD He is living in this house b2. the present continuous diễn tả một kế hoạch hay sự sắp xếp trong tương lai thường có từ chỉ thời gian VD He is studying Enlish next semester học kì này anh ấy sẽ học tiếng anh S tobe V ing O 2. ÔN telling the time cách nói giờ a. trong giao tiếp chúng ta dùng hai chữ số số trước chỉ giờ số sau chỉ phút VD 7. 15 seven fifteen Trừ trường hợp số phút nhở hơn 10 số 0 là oh six oh five b. Cách trang trọng só phút là bội của 5 -Số phút nhỏ hơn 30 IT be số phút past after giờ VD IT is ten past eight 8 h 10 - Số phút bằng 30 IT be halfpast giờ VD it s half past seven. 7 giờ 30 - số phút lớn hơn 30 IT be số phút còn lại của

TỪ KHÓA LIÊN QUAN