tailieunhanh - Giáo trình Toán học phần 9

Giải hệ phương trình vi phân hệ số hằng ′ T k′ (t ) + (2kπ)2Tk(t) = Tìm được các ẩn m 2(-1) k +1 ′ t , Tk(0) = 0, Tk (0) = 0 kπ (-1) k +1 1 sin 2 kπt với k ∈ ∠* t − 3 2( kπ ) 2 kπ Suy ra nghiệm của b i toán Tk(t) = | Chương 7. Phương Trình Truyền Sóng Giải bài toán HH2a 1 2 -1 k 1 . x fk t 2t x sin knxdx --2 t với k e z 0 kn Giải họ phương trình vi phân hệ số hằng __ 2 -1 k 1 Tjk t 2kn 2Tk t - t Tk 0 0 Tk 0 0 kn k Tìm được các hàm -I k 1 c 1 A . . Tk t t - 2 k sin 2knt j với k e z Suy ra nghiệm của bài toán z .X . 1 -1 k 1 u x t xt cos2ntsinnx - V --- I t - 2n3 Ếí k3 L sin 2 knt I sin knx 2kn Nhân xét Bằng cách kéo dài liên tục các hàm liên tục từng khúc các công thức trên vẫn sử dụng được trong trường hợp các hàm g và h có đạo hàm liên tục từng khúc. Bài tâp chương 7 Đưa về chính tắc các phương trình đạo hàm riêng tuyến tính cấp 2 sau đây. d2u d2U d2u 1. 2 5 -7- - 16u 0 dx2 dxdy dy2 _ d 2u d 2u d 2u du du 2. - - T-7- 9 --9 - 9u 0 dx2 dxdy dy2 dx dy 3. 2f 3 N - 4 u 0 dx2 dxdy dy2 dx dy d ii d2u d2u . du M 4. - - - 2sinx - cos x - - sinx 0 dx2 dxdy dy2 dy Lâp bài toán phương trình Vât lý - Toán từ các bài toán sau đây. 7. Dây rất mảnh có độ dài l đặt trên trục Ox mút x 0 cố định mút x l chuyển động theo qui luât Asin i t. dao động trong môi trường có lực cán tỷ lệ với vân tốc hệ số tỷ lệ là À độ lệch ban đầu là g x vân tốc ban đầu là h x . Xác định dao động của dây 8. Đĩa rất mỏng đổng chất bán kính R đặt trong mặt phẳng Oxy mât độ nguồn nhiệt trong tỷ lệ với khoảng cách đến tâm nhiệt độ môi trường giữ ở nhiệt độ u0 nhiệt độ ban đầu là g x y . Xác định phân bố nhiệt trên đĩa Giáo Trình Toán Chuyên Đề Trang 131 Chương 7. Phương Trình Truyền Sóng Giải bài toán Cauchy 9. d2u d2u _ du x -7-77- a2 u 1 tH e -7- I tH e dt2 dx2 dt lt 0 10. d2u 2 d2u . _-x .du a te u 1 sinx 1 x cosx dt2 dx2 dt It 0 11. d2u _2 d2u _ du a tsinx u I . cosx I . x dt2 dx2 dt It 0 12. d2u 2 d u . . du a tcosx u I . sinx I . 2x dt2 dx2 1 dt 1 t 0 Giải bài toán giả Cauchy 13. du 2 du _-x du M 44 a 44 te u I1 0 sinx 4 I1 0 x u 0 t 0 dt2 dx2 dt 14. d2u 2 d 2u . _ du _ . n. -t - a - - tsinx u I1 0 xcosx - I1 0 sinx u 0 t e dt2 dx2 dt 15. d2u .2 d2u _ du duZZAzx 7 a dx xsinx u It 0 cosx dt It 0 3x Ix 0 t 0 16. .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.